Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Hưng Đồng
Mã sinh viên: 1231120025
Lớp: CĐ HVC 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hoá hữu cơ 4 4.5 D 4.5 (D) 03/10/2011
2 Hoá vô cơ 6 5.9 C 5.9 (C) 04/10/2011
3 Kỹ thuật điện 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 28/09/2011 15/10/2011
4 Toán ứng dụng 2 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 29/09/2011 19/10/2011
5 Cơ kỹ thuật 5 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2011
6 Tiếng anh 2 ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 08/10/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Vật lý 1 4 2 4.3 3 D F 4.3 (D) 22/09/2011 17/10/2011
8 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 4 1 3.7 F F 3.7 (F) 20/02/2012 11/03/2012
9 Hoá lý 1 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 03/02/2012 05/03/2012
10 Hoá phân tích 6 6.6 C 6.6 (C) 09/02/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 06/02/2012 01/03/2012
12 Kinh tế học đại cương 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 16/02/2012 14/03/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 20/02/2012
14 Tiếng anh 3 3 2.6 I F 2.6 (F) 06/04/2012
15 An toàn lao động 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2012 18/10/2012
16 Giản đồ pha và động hoá thiết bị ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Hoá kỹ thuật đại cương 7 6.3 I C 6.3 (C) 15/10/2012
18 Kỹ thuật phản ứng 7 6.8 I C 6.8 (C) 14/10/2012
19 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2012 19/10/2012
20 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 3 4 D 4 (D) 14/09/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
22 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
23 Công nghệ gia công chất dẻo 3 4.2 D 4.2 (D) 22/12/2012
24 SX sơn màu và kỹ thuật sơn ** ** ** (I) 01/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kỹ thuật môi trường I (I)
26 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 6 6.1 C 6.1 (C) 17/01/2013
27 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 1 2.4 I F 2.4 (F) 21/01/2013
28 Công nghệ sản xuất vật liệu silicat 0 5 1.4 4.8 F D 4.8 (D) 28/12/2012 21/01/2013
29 Công nghệ sản xuất phân khoáng 0 0.8 F 0.8 (F) 28/12/2012
30 Công nghệ điện hoá 7 5.9 I C 5.9 (C) 28/01/2013
31 Tổng hợp hữu cơ ** ** ** (I) 07/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Hoá phân tích công cụ I (I)
33 Công nghệ gia công chất dẻo ** ** ** ** ** ** ** 09/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 0 F (I)
35 Vật lý 1 ** ** ** (I) 07/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kỹ thuật điện ** ** ** ** ** ** ** 31/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng anh 3 0 1 F 1 (F) 12/09/2012
38 Thực tập tay nghề (HVC) 9 9 A 9 (A) 27/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo