Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Cầm
Mã sinh viên: 1231190456
Lớp: CĐ CĐ 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 2 6 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 26/09/2011 17/10/2011
2 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 03/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 3 2 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 09/10/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/10/2011 19/04/2012
7 Thực tập nguội CB 8.9 8.9 A 8.9 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 08/10/2011
9 Cơ lý thuyết 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 12/09/2013 04/10/2013
10 Cơ lý thuyết 5 6 TBK 6 (TBK) 29/08/2014
11 Chi tiết máy 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/02/2012 11/03/2012
12 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.9 C 5.9 (C) 03/02/2012
13 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
14 Thủy lực đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2012
15 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 18/02/2012 15/03/2012
17 Tiếng anh 3 5 5.1 D 5.1 (D) 08/02/2012
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7 B 7 (B) 14/02/2012
19 CADD 4 4.8 D 4.8 (D) 02/10/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 14/09/2012 16/10/2012
21 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
22 Thiết bị cơ khí 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 24/09/2012 19/10/2012
23 Trang bị điện 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 17/09/2012 18/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 17/09/2012 22/10/2012
25 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 27/09/2012 21/10/2012
27 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
28 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 3 4.3 D 4.3 (D) 20/02/2013
29 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 5 6 C 6 (C) 22/02/2013
30 Thực tập sửa chữa 7.8 B 7.8 (B)
31 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
32 Công nghệ CNC 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 31/01/2013 20/03/2013
33 Công nghệ bảo trì 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 07/02/2013 18/03/2013
34 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.7 B 7.7 (B) 12/06/2013
35 Máy nâng chuyển 5 6.3 C 6.3 (C) 08/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
37 Vật lý 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/09/2012 02/10/2012
38 Cơ lý thuyết 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 30/08/2012 01/10/2012
39 Toán ứng dụng 2 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 30/03/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Cơ lý thuyết 5 5 D 5 (D) 29/03/2013
41 Hóa học 1 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 29/05/2013 05/04/2013 ĐPK
42 Kỹ thuật điện-điện tử 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 04/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Kỹ thuật điện-điện tử 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/03/2014
44 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo