1
|
1231190459
|
Nguyễn Đức
An
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1231190290
|
Hà Huy
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1231010163
|
Nguyễn Văn
Bảo
|
0
|
1.5
|
|
4
|
1431030231
|
Nguyễn Lê
Bình
|
0
|
1
|
|
5
|
1231190456
|
Nguyễn Văn
Cầm
|
4.5
|
|
|
6
|
1431030332
|
Lê Viết
Chung
|
5
|
|
|
7
|
1331030107
|
Phạm Văn
Chung
|
3.5
|
|
|
8
|
1331030577
|
Hoàng Văn
Công
|
0
|
3
|
|
9
|
1231190455
|
Nguyễn Văn
Đại
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1331030101
|
Phan Tất
Đạt
|
0
|
1.5
|
|
11
|
1431030292
|
Nguyễn Văn
Điển
|
0
|
2
|
|
12
|
1431030035
|
Nguyễn Văn
Điệp
|
0.5
|
1.5
|
|
13
|
1331030087
|
Đỗ Đức
Định
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1331030601
|
Chu Văn
Đồng
|
3.5
|
|
|
15
|
1431030428
|
Lại Trung
Đức
|
3
|
|
|
16
|
1331030076
|
Nguyễn Công
Đức
|
2.5
|
2.5
|
|
17
|
1431030295
|
Nguyễn Trung
Đức
|
2.5
|
|
|
18
|
1431030257
|
Nguyễn Văn
Đức
|
2.5
|
0
|
|
19
|
1231190074
|
Nguyễn Ngọc
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1331030594
|
Nguyễn Văn
Hà
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1331030072
|
Hà Văn
Hải
|
2
|
2.5
|
|
22
|
1331030094
|
Trương Việt
Hải
|
2
|
2.5
|
|
23
|
1231010253
|
Nguyễn Minh
Hậu
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1331030510
|
Hà Văn
Hồng
|
2.5
|
3.5
|
|
25
|
1331030211
|
Phùng Xuân
Hữu
|
2
|
3.5
|
|
26
|
1431030127
|
Đỗ Quốc
Huy
|
0
|
3.5
|
|
27
|
1431030206
|
Lê Văn
Huy
|
1.5
|
3
|
|
28
|
1331030227
|
Nguyễn Trí
Khải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1431030112
|
Lê Văn
Lộc
|
0
|
3
|
|
30
|
0541010296
|
Lê Văn
Lợi
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|