Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Điển
Mã sinh viên: 1431030292
Lớp: CÐ Ô tô 4_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 2 4 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 08/03/2013 04/04/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/03/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 5 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 4 5.3 D 5.3 (D) 23/03/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 7 7.3 B 7.3 (B) 29/03/2013
6 Toán ứng dụng 1 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 19/03/2013 08/04/2013
7 Vật lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 27/03/2013
8 Tiếng anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2013
10 Hóa học 1 4 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2013
11 Sức bền vật liệu 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 13/09/2013 11/10/2013
12 Thực tập Hàn CB 8.3 B 8.3 (B)
13 Cấu tạo ôtô 1 4 5.3 D 5.3 (D) 11/10/2013 ĐPK
14 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 22/09/2013
15 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 30/09/2013
16 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2.5 4 D 4 (D) 30/09/2013
17 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 7 7.7 B 7.7 (B) 15/02/2014
18 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2014
19 Cấu tạo ôtô 2 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2014
20 Tiếng anh 3 3.5 4.6 D 4.6 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 18/02/2014 03/03/2014
22 Tin học văn phòng 3.5 5.5 C 5.5 (C) 23/01/2014
23 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2014
24 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 5 D 5 (D) 17/02/2014
25 Thủy lực đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 18/01/2014
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 11/09/2014 05/10/2014
27 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 22/09/2014 14/10/2014
28 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2014
29 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
30 Tiếng anh 4 3.5 4.5 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 25/09/2014 13/10/2014
31 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8.5 A 8.5 (A)
32 Thực hành cơ bản gầm ôtô 9 A 9 (A)
33 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
34 Thực hành cơ bản điện ôtô 7 B 7 (B)
35 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2015
36 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 7 B 7 (B)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 23/01/2015
38 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 10 A 10 (A)
39 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 6 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2015
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 4 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2015
41 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 4 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8.5 A 8.5 (A)
43 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) ** ** ** (I) 25/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 9 A 9 (A)
45 Kết cấu - Tính toán ôtô 3 4.8 D 4.8 (D) 20/05/2015
46 Cấu tạo ôtô 1 7 7.3 B 7.3 (B) 20/03/2014
47 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5.5 5.9 C 5.9 (C) 28/03/2014
48 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2014
49 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9 8.5 A 8.5 (A) 29/08/2014
50 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 26/03/2014 09/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo