Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Huy
Mã sinh viên: 1431030206
Lớp: CÐ Ô tô 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 5 5.9 C 5.9 (C) 13/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 2 4 D 4 (D) 13/03/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 2 4.2 D 4.2 (D) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 2 4 D 4 (D) 23/03/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 28/03/2013 10/04/2013
6 Toán ứng dụng 1 5 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2013
7 Vật lý 1 8 7.5 B 7.5 (B) 27/03/2013
8 Tiếng anh 1 7 6.6 C 6.6 (C) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2013
10 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2013
11 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 6 3.3 5.9 F C 5.9 (C) 17/09/2013 15/10/2013
13 Thực tập Hàn CB 7.3 B 7.3 (B)
14 Cấu tạo ôtô 1 ** 5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 26/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kỹ thuật điện-điện tử 1 1 3 3 F F 3 (F) 22/09/2013 17/10/2013
16 Tiếng anh 2 5.5 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2013
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4 D 4 (D) 20/09/2013
18 Thủy lực đại cương 4 5 D 5 (D) 18/01/2014
19 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 7 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2014
20 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 9 8.3 B 8.3 (B) 22/01/2014
21 Cấu tạo ôtô 2 6 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2014
22 Tiếng anh 3 4 4.6 D 4.6 (D) 25/01/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 18/02/2014
24 Tin học văn phòng 5 5.4 D 5.4 (D) 23/01/2014
25 Chi tiết máy 6 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2014
26 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2014
27 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
28 Tiếng anh 4 4 4.1 D 4.1 (D) 25/09/2014
29 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 5 5.5 C 5.5 (C) 22/09/2014
30 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
32 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 ** 1.2 ** F ** ** 12/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2014
35 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2015
36 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 7 B 7 (B)
37 Thực hành cơ bản điện ôtô 7 B 7 (B)
38 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2015
39 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 3.5 3.5 3.6 3.6 F F 3.6 (F) 23/01/2015 16/03/2015
41 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 7 B 7 (B) 22/01/2015
42 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6 C 6 (C) 15/01/2015
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8 B 8 (B)
44 Kết cấu - Tính toán ôtô 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 20/05/2015 05/06/2015
45 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 6 6.4 C 6.4 (C) 28/05/2015
46 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 8 B 8 (B)
47 Giáo dục quốc phòng (I)
48 Toán ứng dụng 2 9 9 A 9 (A) 26/03/2014
49 Tiếng anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/03/2014
50 Thủy lực đại cương 0 ** 2 ** F ** ** 26/08/2014 22/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2014
52 Kỹ thuật điện-điện tử 1.5 3 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 26/03/2014 09/04/2014
53 Thủy lực đại cương 6 4 D 4 (D) 18/03/2015
54 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 5 5.7 C 5.7 (C) 17/03/2015
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 14/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo