Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Hậu
Mã sinh viên: 1231010253
Lớp: CĐ CKCT 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 3 4.3 D 4.3 (D) 18/10/2011 ĐPK
2 Sức bền vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 5 4.5 D 4.5 (D) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 7 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2011
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 04/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 10/02/2012 06/04/2012
8 Chi tiết máy 7 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2012
9 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 03/02/2012 11/03/2012
10 Nguyên lý cắt 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 14/02/2012 20/03/2012
11 Thực tập cắt gọt (CK) 8.3 B 8.3 (B)
12 Kỹ thuật điện-điện tử 2 4.5 D 4.5 (D) 07/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 19/02/2012 15/03/2012
14 Tiếng anh 3 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 08/02/2012 06/04/2012
15 Kỹ thuật điện-điện tử 0 ** 2.3 ** F ** ** 24/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 25/09/2012 23/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
18 Đồ gá 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 02/10/2012 22/10/2012
19 Máy cắt 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/09/2012 17/10/2012
20 Thủy lực đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 06/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.7 ** F ** ** 24/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 3 5 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 03/10/2012 22/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Hình họa (Cơ khí) 5 4.9 D 4.9 (D) 17/09/2011
26 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 17/09/2011
27 CADD 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 28/02/2013 05/04/2013
28 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** 4 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 20/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5.1 D 5.1 (D) 25/01/2013
30 Công nghệ CNC 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 29/01/2013 20/03/2013
31 Công nghệ CAD/CAM 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 01/03/2013 22/03/2013
32 Đồ án công nghệ CTM 3 F 3 (F)
33 Thực tập Hàn 8 B 8 (B)
34 Công nghệ CNC 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2013
35 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** ** 07/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
37 Công nghệ gia công áp lực 8 7.5 B 7.5 (B) 11/06/2013
38 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5 D 5 (D) 07/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
40 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2012
41 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 12/09/2012
42 Cơ lý thuyết 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/04/2012 05/05/2012 ĐPK
43 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 04/04/2012 24/04/2012
44 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 1.3 F 1.3 (F) 02/04/2012
45 Nguyên lý máy ** 6 ** 7 ** B 7 (B) 28/03/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2013
47 Hóa học 1 ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
49 Công nghệ CAD/CAM 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2014
50 Kỹ thuật điện-điện tử 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 26/03/2014 09/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Công nghệ CAD/CAM 0 ** 1.2 ** F ** ** 16/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo