1
|
1231030070
|
Nguyễn Văn
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1231050652
|
Nguyễn Văn
Bách
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1331060242
|
Đặng Xuân
Bằng
|
3
|
4
|
|
4
|
0541050327
|
Nguyễn Minh
Châu
|
0
|
0
|
|
5
|
1231040019
|
Nguyễn Văn
Chung
|
5
|
|
|
6
|
1331090463
|
Lê Văn
Cường
|
0
|
0
|
|
7
|
1231090459
|
Nguyễn Thị
Diễn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1331060012
|
Lê Thị
Dịu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1231110054
|
Nguyễn Văn
Đoàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1231030043
|
Trần Văn
Du
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1331060067
|
Lương Hữu
Đức
|
4
|
|
|
12
|
1231040440
|
Tăng Tiến
Đức
|
0
|
4
|
|
13
|
1231040678
|
Đỗ Đức
Dũng
|
5
|
|
|
14
|
1231050513
|
Dương Tiến
Dũng
|
4
|
|
|
15
|
1231050645
|
Nguyễn Trung
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1231110086
|
Dương Thị
Gấm
|
4
|
|
|
17
|
1231010253
|
Nguyễn Minh
Hậu
|
3
|
|
|
18
|
1131190209
|
Cao Hoàng
Hiệp
|
6
|
|
|
19
|
1231030092
|
Công Nghĩa
Hiệp
|
5
|
|
|
20
|
1231010102
|
Lê Văn
Hiệp
|
4
|
|
|
21
|
1331020194
|
Đào Văn
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1231040215
|
Trần Đình
Hiếu
|
0
|
2
|
|
23
|
1231040101
|
Nguyễn Văn
Hoà
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1331060022
|
Lê Ngọc
Hoàng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1231090561
|
Ngô Đức
Hoàng
|
4
|
|
|
26
|
1331060200
|
Nguyễn Văn
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1231090482
|
Nguyễn Văn
Huân
|
5
|
|
|
28
|
1331070649
|
Nguyễn Thị Bích
Huê
|
0
|
0
|
|
29
|
1231110080
|
Đỗ Việt
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1231110069
|
Phạm Thị
Hương
|
4
|
|
|