Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đình Hiếu
Mã sinh viên: 1231040215
Lớp: CĐ KTĐ 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 1 5 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2011
2 Thực tập điện cơ bản 5 5 D 5 (D) 18/10/2011
3 Điện tử cơ bản 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 15/09/2011 17/10/2011
4 Toán ứng dụng 2 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 27/09/2011 19/10/2011
5 Vật lý 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 29/09/2011 18/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 07/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 08/10/2011 18/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 10/10/2011
9 Đo lường- cảm biến 7 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2012
10 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 14/02/2012 11/03/2012
11 Lý thuyết điều khiển tự động 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 10/02/2012 13/03/2012
12 Máy điện – Khí cụ điện 5 5.6 C 5.6 (C) 15/01/2012
13 Điện tử công suất 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 10/02/2012 29/02/2012
14 Vật lý 2 ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 17/02/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 18/02/2012 13/03/2012
16 Tiếng anh 3 3 4.5 D 4.5 (D) 08/02/2012
17 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/10/2012 16/10/2012
18 Điều khiển lôgic 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 23/10/2012
19 Hệ thống điện 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 27/09/2012 23/10/2012
20 Thực tập cơ bản máy điện 7 B 7 (B)
21 Truyền động điện 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 10/09/2012 16/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 19/09/2012 22/10/2012
23 Tiếng anh 4 2 3.1 I F 3.1 (F) 22/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 20/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Vi xử lý 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 31/01/2013 14/03/2013
26 Điều khiển lập trình PLC 6 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2013
27 Trang bị điện 1 0 0.8 I F 0.8 (F) 18/03/2013
28 Cung cấp điện 4 4.7 D 4.7 (D) 26/01/2013
29 Thực tậpTrang bị điện 6.5 C 6.5 (C)
30 Thực tập PLC 7 B 7 (B)
31 Thực tập truyền động điện 8 8 B 8 (B) 20/02/2013
32 Điều khiển quá trình 5 6 C 6 (C) 30/01/2013
33 Trang bị điện 1 ** ** ** (I) 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) I (I)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** ** ** ** ** ** ** 13/06/2013 25/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Trang bị điện 1 I (I)
37 Trang bị điện 2 3 5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 08/06/2013 20/06/2013
38 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 20/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
40 Trang bị điện 1 ** ** ** ** ** ** ** 27/05/2014 10/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Điện tử công suất 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2012 01/10/2012
42 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2012
43 Tin học văn phòng ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 31/03/2013 11/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 21/09/2016
45 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 20/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 07/09/2013 03/10/2013
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 0.5 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 28/03/2014 14/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** ** ** ** ** ** ** 24/03/2014 11/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 04/04/2013
50 Điện tử công suất 8.5 9 XS 9 (XS) 17/03/2016
51 Truyền động điện I (I)
52 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.8 D 4.8 (D) 03/09/2014
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 08/09/2014
54 Trang bị điện 1 8 7.5 I B 7.5 (B) 23/09/2014
55 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** ** ** ** 08/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 17/03/2015 10/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo