| 1 | 0541040179 | Ngô Trường
                                                                    an | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1531040660 | Đỗ Tuấn
                                                                    Anh | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1431030137 | Nguyễn Ngọc
                                                                    Bảo | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1231030343 | Phạm Văn
                                                                    Cảnh | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1331190063 | Trần Văn
                                                                    Chiến | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1431030288 | Vũ Văn
                                                                    Chính | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1431010043 | Phan Văn
                                                                    Chung | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1431070190 | Vương Thị Kim
                                                                    Cúc | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1331010195 | Nguyễn Duy
                                                                    Cương | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1231050327 | Bùi Nam
                                                                    Cường | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1431040500 | Nguyễn Văn
                                                                    Đại | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1431040157 | Nhữ Đình
                                                                    Đại | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1231030312 | Nguyễn Văn
                                                                    Đạt | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1431020121 | Vũ Tiến 
                                                                    Đạt | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1431040078 | Đinh Văn
                                                                    Đoàn | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1431040047 | Đặng Văn
                                                                    Du | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1331040499 | Bùi Văn
                                                                    Dũng | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1431040226 | Bùi Văn
                                                                    Dũng | 6 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1431010086 | Đỗ Văn
                                                                    Dũng | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1531040664 | Nguyễn Văn
                                                                    Dũng | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1431030234 | Phạm Hữu
                                                                    Dũng | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1331190253 | Bùi Văn
                                                                    Dương | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1431030152 | Nguyễn Đức
                                                                    Duy | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1331030549 | Phạm Văn
                                                                    Hải | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1331190070 | Đinh Tiến
                                                                    Hào | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1431020033 | Nguyễn Văn
                                                                    Hiền | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1431060179 | Đặng Tiến
                                                                    Hiệp | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1231040215 | Trần Đình
                                                                    Hiếu | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1331030242 | Đặng Văn
                                                                    Học | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1431060100 | Nguyễn Thị
                                                                    Hồng | 6 |  |  |