Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Thị Kim Cúc
Mã sinh viên: 1431070190
Lớp: CÐ KT 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6.5 C 6.5 (C) 11/03/2013
2 Tin học văn phòng 6 7.2 B 7.2 (B) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 1 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 08/03/2013 08/04/2013
4 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 4 5 D 5 (D) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 25/09/2013 04/11/2013 ĐPK
8 Tin văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 02/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 3 5 D 5 (D) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 5 4.8 D 4.8 (D) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 1 1.3 2 F F 2 (F) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 30/09/2013 18/10/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 30/01/2014
14 Lý thuyết thống kê 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 18/02/2014 06/03/2014
15 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2014
16 Toán tài chính 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 18/01/2014 23/02/2014
17 Thuế 2.5 4.3 D 4.3 (D) 11/02/2014
18 Kế toán tài chính 1 4 5 D 5 (D) 27/01/2014
19 Tiếng anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 16/02/2014
21 Thống kê doanh nghiệp 9.5 8.7 A 8.7 (A) 19/09/2014
22 Tài chính công 8 7.7 B 7.7 (B) 20/09/2014
23 Tài chính doanh nghiệp 9.5 9 A 9 (A) 04/09/2014
24 Tiếng anh 4 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 25/09/2014 13/10/2014
25 Thị trường chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2014
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 12/09/2014 06/10/2014
27 Marketing căn bản 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2014
28 Kế toán tài chính 2 9.5 9 A 9 (A) 05/09/2014
29 Phân tích hoạt động kinh tế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
30 Kế toán tài chính 3 8 7.9 B 7.9 (B) 16/01/2015
31 Tin kế toán 9 9 A 9 (A) 20/01/2015
32 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2015
33 Kiểm toán 1 ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 13/01/2015 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 22/01/2015 10/02/2015
35 Kế toán quản trị 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2015
36 Kế toán thuế 3 4.2 D 4.2 (D) 29/01/2015
37 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6.2 C 6.2 (C) 21/05/2015
38 Tổ chức công tác kế toán 3 4 D 4 (D) 23/05/2015
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Xác suất thống kê toán 6.5 6.3 C 6.3 (C) 26/03/2014
41 Nguyên lý kế toán 5 6.2 C 6.2 (C) 21/03/2014
42 Toán tài chính 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 04/09/2014 02/10/2014
43 Luật kinh tế 4 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2014
44 Tiếng anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 08/09/2014
45 Quy hoạch tuyến tính I (I)
46 Lý thuyết thống kê 4.5 5.8 C 5.8 (C) 12/03/2015
47 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 08/04/2015
48 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 4.2 D 4.2 (D) 17/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo