Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Nam Cường
Mã sinh viên: 1231050327
Lớp: CĐ ĐT 4 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 30/03/2011 28/04/2011
2 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 7 B 7 (B) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 5 5.6 C 5.6 (C) 04/04/2011
6 Vật lý 1 6 6.2 C 6.2 (C) 01/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 19/10/2011 20/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2011 20/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Mạch điện tử 1 ** ** ** ** ** ** ** 04/10/2011 20/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace ** ** ** ** ** ** ** 10/10/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 29/09/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kinh tế học đại cương 0 2.7 F 2.7 (F) 04/10/2011
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
14 Tiếng anh 2 I (I)
15 Tin học văn phòng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 24/09/2012 18/10/2012
16 Đo lường điện và thiết bị đo 6 6.5 C 6.5 (C) 18/09/2012
17 Toán ứng dụng 2 7 7.7 B 7.7 (B) 18/09/2012
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2013 18/03/2013
19 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 23/02/2013
20 Điện tử số 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 02/02/2013 20/03/2013
21 Xử lý số tín hiệu 1 3 1.9 3.3 F F 3.3 (F) 20/02/2013 22/03/2013
22 Kỹ thuật xung 4 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2013
23 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 18/02/2013 13/03/2013
24 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.4 B 7.4 (B)
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/10/2013 20/10/2013
26 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 23/09/2013
27 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.5 B 7.5 (B)
28 CAD trong điện tử 8 8 B 8 (B) 14/09/2013
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 6 C 6 (C) 10/10/2013
30 Kỹ thuật Audio – Video 6.5 7 B 7 (B) 20/09/2013
31 Kỹ thuật truyền hình 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2013
32 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.2 C 6.2 (C) 25/09/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 17/02/2014
34 Hệ thống viễn thông 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 20/01/2014 25/02/2014
35 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
36 Mạng máy tính (ĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2014
37 Truyền hình số 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2014
38 Vi điều khiển 7.5 7.4 B 7.4 (B) 27/02/2014
39 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 4 5 D 5 (D) 10/03/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
41 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động ** ** ** ** 27/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Vi điều khiển nâng cao 9 8.8 A 8.8 (A) 28/05/2014
43 Xác suất thống kê 0 0 F (I) 04/09/2012
44 Mạch điện tử 1 ** 5 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 10/09/2012 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
47 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.2 ** F ** ** 30/03/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Xác suất thống kê 5 6.2 C 6.2 (C) 03/04/2013
49 Kinh tế học đại cương 4.5 5.7 C 5.7 (C) 20/03/2014
50 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.6 B 7.6 (B) 28/03/2014
51 Hóa học 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/03/2014
52 Điện tử số 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
53 Xử lý số tín hiệu 0 4.5 2.1 5.1 F D 5.1 (D) 11/09/2013 07/10/2013
54 Kỹ thuật xung 7 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2013
55 Xử lý số tín hiệu 9.5 9.1 A 9.1 (A) 23/03/2014
56 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 9.5 9.3 A 9.3 (A) 16/03/2015
57 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 18/03/2015
58 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo