1
|
0541040179
|
Ngô Trường
an
|
7
|
|
|
2
|
0641060126
|
Nguyễn Đức
Anh
|
5
|
|
|
3
|
1531090127
|
Đỗ Văn
Cao
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1531190161
|
Nguyễn Quốc
Chí
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1231050327
|
Bùi Nam
Cường
|
5
|
|
|
6
|
1431070259
|
Bùi Văn
Cường
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1431190184
|
Kiều Minh
Đà
|
5
|
|
|
8
|
1431140038
|
Phan Bá
Đăng
|
5
|
|
|
9
|
1531020105
|
Trần Xuân
Đạt
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1431020121
|
Vũ Tiến
Đạt
|
5
|
|
|
11
|
1431190011
|
Nguyễn Thành
Đoan
|
5
|
|
|
12
|
1331060175
|
Dương Anh
Đức
|
5
|
|
|
13
|
1431050058
|
Nguyễn Lê Huỳnh
Đức
|
5
|
|
|
14
|
1431190006
|
Thân Văn
Đức
|
6
|
|
|
15
|
1431030384
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1531070427
|
Trần Thị
Hạnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1431270128
|
Phạm Thế
Hiệp
|
5
|
|
|
18
|
1431030392
|
Nguyễn Văn
Hoài
|
5
|
|
|
19
|
1431030398
|
Lâm Trọng
Hoàng
|
7
|
|
|
20
|
1431060100
|
Nguyễn Thị
Hồng
|
5
|
|
|
21
|
1531020134
|
Nguyễn Văn
Hồng
|
5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1331071737
|
Vũ Thị Minh
Huệ
|
5
|
|
|
23
|
1431040099
|
Đỗ Văn
Hùng
|
5
|
|
|
24
|
1431190121
|
Vũ Mạnh
Hùng
|
5
|
|
|
25
|
1331090495
|
Hoàng Thị
Hường
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
0641270081
|
Nguyễn Thị
Huyền
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1431010027
|
Phạm Duy
Khánh
|
5
|
|
|
28
|
1431050012
|
Nguyễn Đình
Khương
|
5
|
|
|
29
|
1431040072
|
Nguyễn Văn
Kỳ
|
7
|
|
|
30
|
1431060144
|
Nguyễn Thuỳ
Linh
|
5
|
|
|