Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lâm Trọng Hoàng
Mã sinh viên: 1431030398
Lớp: CÐ Ô tô 5_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 6 6.2 C 6.2 (C) 08/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 7 7.5 B 7.5 (B) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 5 5.8 C 5.8 (C) 22/03/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 0 8 1 6.3 F C 6.3 (C) 29/03/2013 10/04/2013
6 Toán ứng dụng 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2013
7 Vật lý 1 5 5 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 27/03/2013 12/04/2013 ĐPK
8 Tiếng anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 I (I)
10 Hóa học 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2013
11 Sức bền vật liệu 0 1 1 1.7 F F 1.7 (F) 13/09/2013 11/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2013
13 Thực tập Hàn CB 6.3 C 6.3 (C)
14 Cấu tạo ôtô 1 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 26/09/2013 16/10/2013
15 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 22/09/2013 17/10/2013
16 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2013
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.5 B 7.5 (B) 20/09/2013
18 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 9 8.3 B 8.3 (B) 15/02/2014
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 6 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2014
20 Cấu tạo ôtô 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 26/01/2014 28/02/2014
21 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 18/02/2014
23 Tin học văn phòng I (I)
24 Chi tiết máy 8 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2014
26 Thủy lực đại cương 0 6 3 7 F B 7 (B) 18/01/2014 18/02/2014
27 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
28 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2014
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 8 7 B 7 (B) 22/09/2014
31 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
32 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 25/09/2014
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.6 C 6.6 (C) 12/09/2014
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 3 F 3 (F)
35 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong ** ** ** ** ** ** ** 27/01/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 0 F (I)
37 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 7 B 7 (B)
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 20/01/2015
39 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 15/01/2015
40 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 5.5 6 C 6 (C) 21/01/2015
41 Thực hành cơ bản điện ôtô 0 F (I)
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8.5 A 8.5 (A)
43 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 0 F (I)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 3 4.3 D 4.3 (D) 28/05/2015
45 Kết cấu - Tính toán ôtô 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 20/05/2015 05/06/2015
46 Sức bền vật liệu 5.5 5.6 C 5.6 (C) 24/03/2014
47 Toán ứng dụng 2 6 5.8 C 5.8 (C) 26/03/2014
48 Vật lý 1 2.5 5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 18/03/2014 01/04/2014
49 Giáo dục thể chất 2 I (I)
50 Tin học văn phòng 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/08/2014
51 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 0 F (I)
52 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7 B 7 (B)
53 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 18/03/2015
54 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo