Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Anh Đức
Mã sinh viên: 1331060175
Lớp: CĐ Tin 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 30/03/2012
2 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 29/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.3 D 4.3 (D) 02/04/2012
4 Tiếng anh 1 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 06/04/2012 23/04/2012
5 Toán rời rạc 0 3 2 4 F D 4 (D) 02/04/2012 13/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 3 3 I F 3 (F) 15/10/2012
7 Kiến trúc máy tính 8 6.3 I C 6.3 (C) 17/10/2012
8 Kỹ thuật lập trình 0 1.6 I F 1.6 (F) 07/09/2012
9 Phương pháp luận sáng tạo 7 6 C 6 (C) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 7 5.8 I C 5.8 (C) 17/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
12 Tiếng anh 2 I (I)
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2013
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 0.7 ** F ** ** 30/01/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 23/02/2013 22/03/2013
16 Xác suất thống kê toán 1 1 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 28/02/2013 21/03/2013
17 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 4.7 D 4.7 (D) 28/01/2013
18 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
19 Mạng máy tính 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 08/03/2013 04/04/2013
20 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 06/02/2013 13/03/2013
21 Tối ưu hóa I (I)
22 Lập trình hướng đối tượng 8 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2014
23 Tin văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2014
24 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2014
25 Lập trình Windows 1 7 7.1 B 7.1 (B) 30/09/2014
26 Tiếng anh 4 2.5 6 3.3 5.6 F C 5.6 (C) 25/09/2014 13/10/2014
27 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2014
28 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2014
29 Đồ họa ứng dụng 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2015
30 Lập trình Windows 2 (.net) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
31 Bảo trì máy tính 7 7 B 7 (B) 13/01/2015
32 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 20/01/2015 13/02/2015
33 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 3.5 4.2 D 4.2 (D) 27/01/2015
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
35 Thiết kế Web 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 19/01/2015 04/02/2015
36 Lập trình mạng 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 28/05/2015 03/06/2015
37 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
38 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 19/05/2015 06/06/2015
39 Hệ thống mã nguồn mở 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 18/05/2015 31/05/2015
40 Cơ sở dữ liệu 9 8.5 A 8.5 (A) 28/03/2013
41 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 04/04/2013
42 Xác suất thống kê toán 2 2 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 30/08/2014 26/09/2014
43 Kỹ thuật lập trình 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/08/2014
44 Nguyên lý hệ điều hành 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 24/08/2014 29/09/2014
45 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.8 C 5.8 (C) 09/09/2014
46 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 08/09/2014
47 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 15/03/2015
48 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 18/03/2015
49 Vật lý 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/03/2015
50 Xác suất thống kê toán 4 4.7 D 4.7 (D) 18/03/2015
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1.5 F 1.5 (F) 19/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo