| 1 | 1431020063 | Phạm Viết
                                                                    Anh | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1331010190 | Trịnh Bá
                                                                    Công | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1431190148 | Đặng Tiến
                                                                    Đạt | 4 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1431040122 | Trần ánh
                                                                    Điện | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1331020100 | Nguyễn Kim
                                                                    Đoàn | 6.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1331190191 | Giáp Giang
                                                                    Đông | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1431050123 | Hoàng Sơn
                                                                    Đông | ** | 5 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1431020132 | Phạm Bá
                                                                    Đông | 0 | 7 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1331060175 | Dương Anh
                                                                    Đức | 3 | 4 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1431190122 | Nguyễn Trung
                                                                    Đức | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1431040152 | Nguyễn Tấn
                                                                    Dũng | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1331190138 | Khương Quang
                                                                    Duy | ** | 5 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1331050442 | Trần
                                                                    Duy | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1431120041 | Hồ Thị
                                                                    Hằng | ** | 6 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1431270107 | Phạm Đình
                                                                    Hiếu | 0 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1431050151 | La Văn
                                                                    Hòa | ** | 5 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1331050452 | Nguyễn Văn
                                                                    Huy | 0 | 5.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1431040233 | Nguyễn Văn
                                                                    Khả | ** | 4 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1431040243 | Nguyễn Khắc
                                                                    Khánh | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1331020035 | Vũ Đình
                                                                    Khiêm | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1431030331 | Nguyễn Hữu
                                                                    Khương | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1431030259 | Trịnh Khắc
                                                                    Linh | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1431190175 | Nguyễn Xuân
                                                                    Lợi | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1431190117 | Nguyễn Xương
                                                                    Luân | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 0641120348 | Phạm Thanh
                                                                    Mai | ** | 2.5 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1431190123 | Trần Văn
                                                                    Mạnh | 0 | 0 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1231020073 | Nguyễn Văn
                                                                    Nam | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1331090619 | Trần Thị
                                                                    Nguyệt | 0 | 7 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1431190001 | Chu Bá
                                                                    Phi | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1331040630 | Lê Văn
                                                                    Phi | 0 | 5 |  |