Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Tiến Đạt
Mã sinh viên: 1431190148
Lớp: CÐ CĐ 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 6 6.9 C 6.9 (C) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 5 6 C 6 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 16/03/2013 08/04/2013
5 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 15/03/2013
6 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 20/09/2013 19/10/2013
9 Hóa học 1 2.5 3.5 3.3 4 F D 4 (D) 27/09/2013 16/10/2013
10 Sức bền vật liệu 6 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2013
11 Nguyên lý máy 7 6.8 C 6.8 (C) 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 25/09/2013 15/10/2013
13 Thực tập nguội CB 4.5 D 4.5 (D)
14 Tiếng anh 2 4.5 5 D 5 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
16 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 22/09/2015 05/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
18 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2014
19 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2014
20 Tiếng anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 18/02/2014
22 Thủy lực đại cương 8 8 B 8 (B) 18/01/2014
23 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2014
24 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2014
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2014
26 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
27 Tiếng anh 4 3 6.5 3.9 6.3 F C 6.3 (C) 25/09/2014 13/10/2014
28 Trang bị điện I (I)
29 Máy điện 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 09/09/2014 02/10/2014
30 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
31 Công nghệ chế tạo máy 0 3.5 1.2 3.5 F F 3.5 (F) 12/09/2014 06/10/2014
32 Thiết bị cơ khí 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 29/09/2014 10/10/2014
33 Công nghệ CNC 3.5 4.5 D 4.5 (D) 23/01/2015
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 27/01/2015 16/03/2015
35 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 27/01/2015 05/03/2015
36 Công nghệ bảo trì 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 28/01/2015 19/02/2015
37 Thực tập sửa chữa 7.5 B 7.5 (B)
38 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7.5 B 7.5 (B)
39 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
40 Công nghệ CAD/CAM 1.5 4 3.3 5 F D 5 (D) 26/05/2015 12/06/2015
41 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 5 5.7 C 5.7 (C) 27/05/2015
42 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 19/05/2015 06/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8.5 A 8.5 (A)
44 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 24/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2015
46 Thiết bị cơ khí 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 18/03/2015 29/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
48 Trang bị điện 7 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2015
49 PLC ** ** ** ** 11/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 12/03/2015 30/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Công nghệ chế tạo máy 7 6.1 C 6.1 (C) 13/03/2015
52 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo