1
|
1431190170
|
Lê Văn
ánh
|
0
|
7
|
|
2
|
1431190169
|
Lê Đăng
Ba
|
0
|
7
|
|
3
|
1431190194
|
Trịnh Văn
Bách
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1431190110
|
Phạm Ngọc
Ban
|
0
|
7.5
|
|
5
|
1431190152
|
Nguyễn Tài
Cao
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1431190196
|
Phạm Văn
Chiến
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1431190094
|
Lê Văn
Công
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1431190114
|
Phan Văn
Cử
|
0
|
7
|
|
9
|
1431190195
|
Mai Sỹ
Cương
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1431190146
|
Phan Kim Vĩnh
Cương
|
0
|
8
|
|
11
|
1431190184
|
Kiều Minh
Đà
|
0
|
8
|
|
12
|
1431190133
|
Nguyễn Văn
Đàm
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1431190190
|
Trương Văn
Đáng
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1431190148
|
Đặng Tiến
Đạt
|
0
|
3
|
|
15
|
1431190139
|
Đỗ Đức
Diện
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1431190177
|
Nguyễn Văn
Điệp
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1431190188
|
Nguyễn Ngọc
Độ
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1431190193
|
Nguyễn Thành
Đông
|
0
|
3
|
|
19
|
1431190181
|
Trịnh Văn
Đông
|
0
|
6
|
|
20
|
1431190159
|
Bùi Thanh
Đức
|
0
|
3
|
|
21
|
1431190122
|
Nguyễn Trung
Đức
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1431190179
|
Nguyễn Mạnh
Duy
|
0
|
7
|
|
23
|
1431190101
|
Nguyễn Quý
Hà
|
0
|
5
|
|
24
|
1431190198
|
Lê Trọng
Hải
|
0
|
5
|
|
25
|
1431190099
|
Nguyễn Văn
Hải
|
0
|
5
|
|
26
|
1431190120
|
Phạm Ngọc
Hải
|
0
|
6
|
|
27
|
1431190118
|
Trương Văn
Hải
|
0
|
6
|
|
28
|
1431190137
|
Lê Văn
Hạnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1431190145
|
Phan Văn
Hạnh
|
0
|
9
|
|
30
|
1431190174
|
Phạm Văn
Hảo
|
0
|
6
|
|