Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Trọng Hải
Mã sinh viên: 1431190198
Lớp: CÐ CĐ 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/03/2013 10/04/2013
2 Cơ lý thuyết 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 13/03/2013 04/04/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 6 6.3 C 6.3 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 8 8.2 B 8.2 (B) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 4 5.3 D 5.3 (D) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 7 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2013
9 Hóa học 1 3 4.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 27/09/2013 16/10/2013
10 Sức bền vật liệu 3 4 D 4 (D) 13/09/2013
11 Nguyên lý máy 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/09/2013 16/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 25/09/2013 15/10/2013
13 Thực tập nguội CB 5.5 C 5.5 (C)
14 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 1.5 2.8 3.2 F F 3.2 (F) 24/09/2013 13/10/2013
16 Thực tập cắt gọt 7 B 7 (B)
17 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2014
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 23/01/2014
19 Tiếng anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 5 D 5 (D) 18/02/2014
21 Thủy lực đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 18/01/2014
22 Chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2014
23 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 5.9 C 5.9 (C) 17/02/2014
24 Tiếng anh 4 5 5.1 D 5.1 (D) 25/09/2014
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2014
26 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
27 Trang bị điện 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 22/09/2014 11/10/2014
28 Máy điện 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/09/2014 02/10/2014
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 22/09/2014 10/10/2014
30 Công nghệ chế tạo máy 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2014 06/10/2014
31 Thiết bị cơ khí 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 29/09/2014 10/10/2014
32 Công nghệ CNC 6 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2015
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/01/2015 16/03/2015
34 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 27/01/2015 05/03/2015
35 Công nghệ bảo trì 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 28/01/2015 19/02/2015
36 Thực tập sửa chữa 7.5 B 7.5 (B)
37 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 5.5 C 5.5 (C)
38 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
39 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 ** ** ** ** ** ** ** 21/05/2015 31/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Công nghệ CAD/CAM 3.5 4.8 D 4.8 (D) 26/05/2015
41 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 6 6.7 C 6.7 (C) 27/05/2015
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
43 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 22/03/2014 05/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Sức bền vật liệu 1 3.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 29/08/2014 01/10/2014
45 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 30/08/2014 28/09/2014
46 Thiết bị cơ khí 4 5.2 D 5.2 (D) 18/03/2015
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2015
48 Tiếng anh 2 6 5.8 C 5.8 (C) 17/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo