Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Công
Mã sinh viên: 1431190094
Lớp: CÐ CĐ 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.9 C 6.9 (C) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 5 6.1 C 6.1 (C) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 5 6.2 C 6.2 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 16/03/2013 08/04/2013
5 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 3 4 D 4 (D) 20/09/2013
9 Hóa học 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/09/2013
10 Sức bền vật liệu 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.8 D 4.8 (D) 25/09/2013
13 Thực tập nguội CB 6 C 6 (C)
14 Tiếng anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2.5 4 D 4 (D) 24/09/2013
16 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
17 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6 C 6 (C) 18/02/2014
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2014
19 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 18/02/2014
21 Thủy lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2014
22 Chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 18/01/2014
23 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2014
24 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 25/09/2014
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 04/09/2014 30/09/2014
26 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
27 Trang bị điện 6 6.5 C 6.5 (C) 22/09/2014
28 Máy điện ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 09/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 1 2.3 F F 2.3 (F) 22/09/2014 10/10/2014
30 Công nghệ chế tạo máy 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 12/09/2014 06/10/2014
31 Thiết bị cơ khí 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 29/09/2014 10/10/2014
32 Công nghệ CNC 5 4.5 D 4.5 (D) 23/01/2015
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
34 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 2.5 2.3 3.9 F F 3.9 (F) 27/01/2015 17/03/2015 ĐPK
35 Công nghệ bảo trì 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
36 Thực tập sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
37 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7.5 B 7.5 (B)
38 Thực tập CNC 9.3 A 9.3 (A)
39 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 21/05/2015
40 Công nghệ CAD/CAM 5 5.7 C 5.7 (C) 26/05/2015
41 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 9 8.8 A 8.8 (A) 27/05/2015
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8.5 A 8.5 (A)
43 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) 24/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 22/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thiết bị cơ khí 3 4.5 D 4.5 (D) 18/03/2015
46 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.4 C 6.4 (C) 19/03/2015
47 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4.3 D 4.3 (D) 19/03/2015
48 Công nghệ chế tạo máy 5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo