1
|
1331190067
|
Hoàng Ngọc
An
|
0
|
1
|
|
2
|
1431190018
|
Nguyễn Tiến
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1431010091
|
Nguyễn Thừa
Bằng
|
1
|
0
|
|
4
|
1431190034
|
Nguyễn Duy
Bảo
|
6.5
|
|
|
5
|
1431010268
|
Dương Xuân
Chất
|
7.5
|
|
|
6
|
1431010220
|
Nguyễn Lương
Chi
|
6
|
|
|
7
|
1431190094
|
Lê Văn
Công
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1431030334
|
Trịnh Xuân
Cường
|
6
|
|
|
9
|
1431010172
|
Đặng Trần
Đạt
|
8
|
|
|
10
|
1431030182
|
Đỗ Đình
Đoàn
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1331030214
|
Bùi Văn
Đông
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1431190193
|
Nguyễn Thành
Đông
|
5
|
|
|
13
|
1431010023
|
Nguyễn Văn
Đức
|
1.5
|
0
|
|
14
|
1431010020
|
Diêm Đình
Dũng
|
4
|
|
|
15
|
1431010086
|
Đỗ Văn
Dũng
|
3.5
|
|
|
16
|
1431190073
|
Lê Văn
Dũng
|
**
|
2.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1431010076
|
Nguyễn Ngọc
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1431030384
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
0
|
0
|
|
19
|
1431190179
|
Nguyễn Mạnh
Duy
|
3
|
|
|
20
|
1231190074
|
Nguyễn Ngọc
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1431010160
|
Nguyễn Viết
Duy
|
5
|
|
|
22
|
1331030557
|
Đỗ Văn
Giang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1331020217
|
Tô Văn
Hiệp
|
2
|
0
|
|
24
|
1331010095
|
Đường Minh
Hiếu
|
0
|
2
|
|
25
|
1431030338
|
Trần Thứ
Hoà
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1431010123
|
Nguyễn Hữu
Hòa
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1431190044
|
Nguyễn Việt
Hùng
|
8
|
|
|
28
|
1331030113
|
Trần Văn
Hưng
|
1
|
1.5
|
|
29
|
1431010097
|
Đỗ Ngọc
Lĩnh
|
5
|
|
|
30
|
1331020211
|
Lường Văn
Lượng
|
5
|
|
|