Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tô Văn Hiệp
Mã sinh viên: 1331020217
Lớp: CĐ CĐT 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 5 6 C 6 (C) 19/03/2012
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 06/04/2012 24/04/2012
3 Cơ lý thuyết 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/04/2012 24/04/2012
4 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 02/04/2012 23/04/2012
6 Vật lý 1 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 17/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 6 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
8 Sức bền vật liệu 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2012 18/10/2012
9 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2012
10 Hóa học 1 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 14/09/2012 22/10/2012
11 Kỹ thuật điện 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 24/09/2012 18/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 14/09/2012 18/10/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 4 4.9 D 4.9 (D) 06/09/2012
16 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 1 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 06/09/2013 02/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thiết kế mạch điện tử 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 08/01/2013 08/03/2013
18 Thủy lực đại cương 7 7 B 7 (B) 19/02/2013
19 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 9 7.7 B 7.7 (B) 24/01/2013
20 Thực tập cơ khí cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 31/01/2013 18/03/2013
22 Tiếng anh 3 4 4.6 D 4.6 (D) 23/02/2013
23 Nguyên lý-chi tiết máy 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 25/02/2013 18/03/2013
24 KT điện tử 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 28/01/2013 13/03/2013
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 5.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013
26 Truyền động điện tự động 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 27/09/2013 15/10/2013
27 Cảm biến và hệ thống đo lường ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 09/09/2013 06/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 PLC I (I)
29 Tiếng anh 4 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 23/09/2013 21/10/2013
30 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 02/10/2013 10/10/2013
31 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 25/10/2013 25/10/2013
32 Điện tử công suất (CĐT) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 20/09/2013 14/10/2013
33 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 3.5 2.4 4.8 F D 4.8 (D) 10/02/2014 04/03/2014
34 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 7 B 7 (B)
35 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 23/01/2014 24/02/2014
36 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
37 Máy tự động 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 22/01/2014 26/02/2014
38 Rô bốt công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 17/02/2014 18/03/2014
40 CADD 3 4.2 D 4.2 (D) 26/05/2014
41 Cơ điện tử (Mechatronic ) ** 8 ** 8 ** B 8 (B) 25/05/2014 10/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 10 A 10 (A)
43 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 5 5.3 D 5.3 (D) 28/05/2014
44 Sức bền vật liệu 2 0 3.2 1.8 F F 3.2 (F) 24/03/2014 07/04/2014
45 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 30/03/2013 08/04/2013
46 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 02/04/2013 14/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2014
48 PLC 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 21/03/2014 31/03/2014
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 0.5 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 24/03/2014 08/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tiếng anh 3 ** ** ** ** 24/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Thiết kế mạch điện tử 8 8 B 8 (B) 07/10/2013
52 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo