1
|
1331020251
|
Nguyễn Văn
An
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1331020229
|
Nguyễn Phan
Anh
|
7
|
|
|
3
|
1331020182
|
Trần Việt
Anh
|
5
|
|
|
4
|
1331020245
|
Vũ Đức
Anh
|
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1331020187
|
Phạm Văn
Ban
|
8
|
|
|
6
|
1331020208
|
Trần Đình
Bảo
|
7
|
|
|
7
|
1331020196
|
Nguyễn Hữu
Bình
|
7
|
|
|
8
|
1331020224
|
Lê Văn
Chiến
|
8
|
|
|
9
|
1331020244
|
Nguyễn Văn
Chiểu
|
8
|
|
|
10
|
1331020249
|
Trần Văn
Cường
|
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1331020210
|
Bùi Quốc
Đạt
|
7
|
|
|
12
|
1331020198
|
Nguyễn Khắc
Đạt
|
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1331020223
|
Trần Minh
Đạt
|
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1331020246
|
Nguyễn Duy
Đoàn
|
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1331020209
|
Đỗ Quang
Đức
|
8
|
|
|
16
|
1331020234
|
Lê Văn
Đức
|
9
|
|
|
17
|
1331020175
|
Nguyễn Minh
Đức
|
9
|
|
|
18
|
1331020214
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
8
|
|
|
19
|
1331020243
|
Vũ Đức
Hạnh
|
8
|
|
|
20
|
1331020193
|
Đoàn Văn
Hiến
|
8
|
|
|
21
|
1331020217
|
Tô Văn
Hiệp
|
7
|
|
|
22
|
1331020216
|
Đặng Trung
Hiếu
|
9
|
|
|
23
|
1331020194
|
Đào Văn
Hiếu
|
9
|
|
|
24
|
1331020174
|
Trần Văn
Hoành
|
8
|
|
|
25
|
1131020070
|
Nguyễn Văn
Hội
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1331020247
|
Tăng Văn
Huân
|
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1331020215
|
Lê Văn
Hùng
|
8
|
|
|
28
|
1131020021
|
Mai Văn
Hùng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1331020221
|
Ngô Văn
Hùng
|
9
|
|
|
30
|
1331020248
|
Nguyễn Tôn
Hùng
|
9
|
|
|