Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Hiếu
Mã sinh viên: 1331020194
Lớp: CĐ CĐT 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 19/03/2012 21/04/2012
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 3 4.4 D 4.4 (D) 06/04/2012
3 Cơ lý thuyết 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/04/2012 24/04/2012
4 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 22/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 4 4.5 D 4.5 (D) 02/04/2012
6 Vật lý 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 17/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 6 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
8 Sức bền vật liệu 4 5.1 D 5.1 (D) 24/09/2012
9 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) I (I)
10 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 14/09/2012
11 Kỹ thuật điện 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/09/2012 18/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 6 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5 D 5 (D) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 3 4 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 03/10/2012 22/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
16 Thủy lực đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 19/02/2013
17 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) ** ** ** ** ** ** ** 24/01/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thực tập cơ khí cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
19 Nguyên lý-chi tiết máy 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 25/02/2013 18/03/2013
20 KT điện tử 2 1 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 28/01/2013 13/03/2013
21 Truyền động điện tự động I (I)
22 Cảm biến và hệ thống đo lường 3 4 D 4 (D) 09/09/2013
23 PLC 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 12/10/2013 14/10/2013
24 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 25/10/2013 25/10/2013
25 Điện tử công suất (CĐT) ** 3 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 20/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Truyền động điện tự động ** 9 ** 8.2 ** B 8.2 (B) 25/09/2014 06/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** 12/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng anh 4 I (I)
29 Vi xử lý và ghép nối máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 02/09/2014
30 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 3 1.4 3.4 F F 3.4 (F) 10/02/2014 04/03/2014
31 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 7 B 7 (B)
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 23/01/2014 24/02/2014
33 Thực tập CNC 2.3 F 2.3 (F)
34 Máy tự động 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 22/01/2014 26/02/2014
35 Rô bốt công nghiệp I (I)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 6 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2014
37 Thực tập CNC 0 F (I)
38 Cơ điện tử (Mechatronic ) ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 25/05/2014 10/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 9 A 9 (A)
40 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 28/05/2014 12/06/2014
41 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5.5 6 C 6 (C) 26/03/2014
42 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) ** ** ** (I) 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2014
44 KT điện tử 1.5 2 3.7 4 F D 4 (D) 15/09/2013 07/10/2013
45 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** 07/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 30/08/2014
47 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 4 4.5 D 4.5 (D) 27/08/2014
48 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2014
49 Thiết kế mạch điện tử 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 11/09/2014 17/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tiếng anh 3 6 6 C 6 (C) 24/03/2014
51 Rô bốt công nghiệp ** 2 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 03/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo