| 1 | 1331020073 | Tô Đăng
                                                                    Bẹt | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1331020194 | Đào Văn
                                                                    Hiếu | ** | 2 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1331020171 | Nguyễn Mạnh
                                                                    Hữu | ** | 1.5 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1331020035 | Vũ Đình
                                                                    Khiêm | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1331020065 | Nguyễn Văn
                                                                    Lâm | 3 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1331020126 | Nguyễn Thanh
                                                                    Lương | 1 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1331020211 | Lường Văn
                                                                    Lượng | 0 | 5.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1231020012 | Trần Công
                                                                    Pha | 1.5 | 4.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1331020197 | Trần Hữu
                                                                    Phước | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1331020158 | Nguyễn Thành
                                                                    Phương | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1331020032 | Ngô Duy
                                                                    Phượng | ** | 5.5 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1331020052 | Trần Văn
                                                                    Tá | 1.5 | 5.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1331020040 | Trần Văn
                                                                    Thanh | 3 | 3.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1331020201 | Nguyễn Thắng
                                                                    Thế | 0 | 2 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1131020136 | Ngô Đình
                                                                    Tiến | 3 | 1.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1331020188 | Nguyễn Văn
                                                                    Toàn | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1331020233 | Nguyễn Văn
                                                                    Toàn | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1331020081 | Phạm Văn
                                                                    Tuân | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1231020047 | Vũ Văn
                                                                    Tuấn | 2.5 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1331020200 | Mai Văn
                                                                    Tùng | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1331020078 | Giáp Văn
                                                                    Vinh | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1331020080 | Trần Văn
                                                                    Vũ | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 0931020054 | Trịnh Quang
                                                                    Vũ | 2 | 4 |  |