Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Quang Vũ
Mã sinh viên: 0931020054
Lớp: CĐ CĐT 1_K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 5.5 6 C 6 (C) 27/09/2016 ĐPK
2 Rô bốt công nghiệp I (I)
3 PLC I (I)
4 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
5 Cơ điện tử (Mechatronic ) I (I)
6 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 0 F (I)
7 Hệ thống tự động thuỷ khí ** ** ** ** 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Thực tập CNC 4.3 D 4.3 (D)
9 Máy tự động 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 22/01/2014 26/02/2014
10 Rô bốt công nghiệp 4 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 17/01/2014 22/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 CADD 5 5.5 C 5.5 (C) 26/05/2014
12 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 25/05/2014 10/06/2014
13 Công nghệ CNC 5 5 D 5 (D) 26/05/2014
14 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 6 C 6 (C)
15 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.3 C 6.3 (C) 20/05/2014
16 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 6 C 6 (C)
17 Thiết kế mạch điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 22/05/2014
18 Đo lường điều khiển bằng máy tính (CĐT) 5 6 C 6 (C) 24/05/2014
19 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 6 3.3 4 F D 4 (D) 23/05/2014 09/06/2014
20 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 4.5 4 D 4 (D) 28/05/2014
21 Rô bốt công nghiệp ** 6 ** 4 ** D 4 (D) 23/05/2015 03/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
23 Vi xử lý và ghép nối máy tính 8.5 8.7 A 8.7 (A) 31/05/2016
24 Thủy lực đại cương 0 2.8 F 2.8 (F) 18/05/2016
25 Lý thuyết điều khiển 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/09/2016
26 Thủy lực đại cương I (I)
27 Kỹ thuật điện 0 0 F (I) 29/08/2014
28 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 4 0 3.7 1 F F 3.7 (F) 27/08/2014 25/09/2014
29 Điện tử công suất (CĐT) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2015
30 Thủy lực đại cương 0 ** 2.7 ** F ** ** 18/03/2015 31/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Rô bốt công nghiệp 2 4 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 03/09/2014 29/09/2014
32 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 ** 2.2 ** F ** ** 27/08/2014 17/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
34 PLC 7 7.2 B 7.2 (B) 31/03/2015
35 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 16/03/2015 25/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
37 Thủy lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2016
38 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 10 9.8 A 9.8 (A) 22/09/2016
39 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8.5 7.8 B 7.8 (B) 19/09/2016
40 Cơ khí đại cương 3.5 ** ** I ** ** 25/08/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo