| 1 | 1031010421 | Hoàng Ngọc
                                                                    ánh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1331010294 | Nguyễn Xuân
                                                                    Cần | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1331020224 | Lê Văn
                                                                    Chiến | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1331010319 | Nguyễn Văn
                                                                    Chiến | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1331010254 | Trần Quốc
                                                                    Chương | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1331010058 | Nguyễn Duy
                                                                    Đức | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1331010345 | Trần Ngọc
                                                                    Dũng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1331010347 | Trần Văn
                                                                    Duy | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1331020120 | Nguyễn Văn
                                                                    Hiến | 6.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1231010323 | Nguyễn Văn
                                                                    Hiển | 6.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1331010210 | Vũ Thế
                                                                    Hiệp | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1331010392 | Bùi Văn
                                                                    Hiếu | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1331020248 | Nguyễn Tôn
                                                                    Hùng | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1331010077 | Nguyễn Văn
                                                                    Hùng | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1231020236 | Lã Văn
                                                                    Hưng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1031010305 | Nguyễn Xương
                                                                    Huyên | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1331010269 | Nguyễn Công
                                                                    Khanh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1331010211 | Phạm Văn
                                                                    Lộc | 6.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1331010375 | Hoàng Thắng
                                                                    Lợi | 8.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1331010432 | Trần Trung
                                                                    Long | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1331020253 | Đỗ Tiến
                                                                    Lực | 7.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1131010456 | Hoàng Khắc
                                                                    Mạnh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1331010258 | Nguyễn Văn
                                                                    Nam | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1331010357 | Phạm Văn
                                                                    Phú | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1331010243 | Nghiêm Quang
                                                                    Phúc | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1231010415 | Trần Văn
                                                                    Quế | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1331010250 | Nguyễn Văn
                                                                    Sơn | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1331010191 | Nguyễn Văn
                                                                    Tài | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1231010340 | Võ Duy
                                                                    Thái | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1331010405 | Hoàng Duy
                                                                    Thành | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi |