Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Đức
Mã sinh viên: 1331010058
Lớp: CĐ CTM 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2 6 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 15/03/2012 21/04/2012
2 Cơ lý thuyết 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 5 6 C 6 (C) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 29/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 02/04/2012 20/04/2012
6 Vật lý 1 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 17/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 06/04/2012 23/04/2012
8 Nguyên lý máy 5 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2012
9 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 24/09/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 4.8 D 4.8 (D) 29/09/2012
11 Hóa học 1 3 4 D 4 (D) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 2 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 22/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2012
16 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2013 14/03/2013
17 Nguyên lý cắt ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 01/03/2013 23/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thực tập cắt gọt (CK) 7.3 B 7.3 (B)
19 Kỹ thuật điện-điện tử ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 24/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 I D 5 (D) 18/03/2013
21 Tiếng anh 3 ** 6 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 23/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 2.5 5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Thủy lực đại cương 1 7 3 7 F B 7 (B) 24/09/2013 14/10/2013
26 Máy cắt 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 22/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đồ gá 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 30/09/2013 18/10/2013
28 Thiết kế xưởng 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 24/09/2013 16/10/2013
29 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
31 Công nghệ CAD/CAM 4 4.9 D 4.9 (D) 17/02/2014
32 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/01/2014
33 Công nghệ CNC 5.5 6 C 6 (C) 23/01/2014
34 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
35 Kỹ thuật Rô bốt ** 4.5 ** 5 ** D 5 (D) 18/02/2014 07/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3.5 4.1 D 4.1 (D) 11/02/2014
38 CADD 4 4.7 D 4.7 (D) 26/05/2014
39 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
40 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.7 C 6.7 (C) 20/05/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
42 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6 C 6 (C) 30/08/2014
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 23/09/2015 06/10/2015
44 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 23/09/2015
45 Nguyên lý cắt 5.5 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2016
46 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 20/09/2016
47 Vẽ kỹ thuật 9 9.2 A 9.2 (A) 22/09/2016
48 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
49 Máy cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 26/03/2014
50 Tiếng anh 4 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/03/2014
51 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
52 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4 D 4 (D) 13/03/2015
53 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
54 Thiết kế xưởng 7 7.3 B 7.3 (B) 15/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo