Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Võ Duy Thái
Mã sinh viên: 1231010340
Lớp: CĐ CKCT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/10/2011 20/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 04/10/2011
4 Hóa học 1 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 30/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 4 5.7 C 5.7 (C) 27/09/2011
8 Tiếng anh 2 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 11/10/2011 18/10/2011
9 Chi tiết máy ** 1 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 03/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Dung sai và kỹ thuật đo ** 2 ** 3.4 ** F 3.4 (F) 09/02/2012 08/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Nguyên lý cắt ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 15/02/2012 20/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thực tập cắt gọt (CK) 7.7 B 7.7 (B)
13 Thủy lực đại cương 0 0 F (I) 16/02/2012
14 Kỹ thuật điện-điện tử ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2 4 F D 4 (D) 19/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh 3 7 5.6 I C 5.6 (C) 06/04/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Đồ gá 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 17/09/2012 20/10/2012
20 Máy cắt 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 13/09/2012 18/10/2012
21 Thiết kế xưởng ** 3 ** 4.6 ** D 4.6 (D) 24/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thủy lực đại cương 3 4.1 D 4.1 (D) 15/09/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 24/09/2012 18/10/2012
24 Tiếng anh 4 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 03/10/2012 22/10/2012
25 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
26 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
27 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.7 I C 5.7 (C) 20/03/2013
28 Công nghệ chế tạo máy 2 ** 4 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 25/01/2013 12/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Công nghệ CNC 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 29/01/2013 20/03/2013
30 Công nghệ CAD/CAM ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
32 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
33 CADD 2 2.4 I F 2.4 (F) 05/04/2013
34 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
35 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
36 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 12/06/2013
37 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 07/06/2013 20/06/2013
38 CADD 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 07/06/2013 24/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
40 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6 C 6 (C) 11/06/2013
41 CADD 7 7 B 7 (B) 26/05/2014
42 Công nghệ CNC ** ** ** (I) 26/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
44 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.3 C 6.3 (C) 20/05/2014
45 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Chi tiết máy 5 5 D 5 (D) 04/09/2012
47 Hóa học 1 5.5 6 C 6 (C) 16/03/2014
48 Tiếng anh 1 0 7.5 2.6 7.6 F B 7.6 (B) 14/09/2013 14/10/2013
49 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
50 Công nghệ chế tạo máy 1 7 6.8 C 6.8 (C) 25/03/2014
51 Đồ gá 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 22/03/2014 05/04/2014
52 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6.2 C 6.2 (C) 27/03/2014
53 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo