Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Công Khanh
Mã sinh viên: 1331010269
Lớp: CĐ CTM 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 7 6.6 C 6.6 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 5 6.5 C 6.5 (C) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 10 9.3 A 9.3 (A) 30/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 6 6.5 C 6.5 (C) 30/03/2012
6 Vật lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 21/03/2012
7 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 6 6 C 6 (C) 10/09/2012
9 Sức bền vật liệu 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 27/09/2012
11 Hóa học 1 4 3.5 I F 3.5 (F) 22/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 3 4.1 D 4.1 (D) 15/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 4.2 D 4.2 (D) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2012
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/02/2013 22/03/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 01/02/2013 18/03/2013
18 Tiếng anh 3 5 6.2 C 6.2 (C) 23/02/2013
19 Chi tiết máy 5 5.6 C 5.6 (C) 28/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/02/2013 14/03/2013
21 Nguyên lý cắt 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 01/03/2013 23/03/2013
22 Thực tập cắt gọt (CK) 8.3 B 8.3 (B)
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 04/10/2013
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Thủy lực đại cương 8 8 B 8 (B) 24/09/2013
26 Máy cắt 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 22/09/2013 15/10/2013
27 Đồ gá 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 30/09/2013 18/10/2013
28 Thiết kế xưởng 0 ** 2.3 ** F ** ** 24/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng anh 4 6.5 6.5 C 6.5 (C) 23/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2013
31 PLC ** ** ** (I) 25/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
33 Công nghệ CAD/CAM 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 17/02/2014 18/03/2014
34 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 24/01/2014
35 Công nghệ CNC 6 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2014
36 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
37 Kỹ thuật Rô bốt I (I)
38 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 8.5 2.2 7.8 F B 7.8 (B) 11/02/2014 18/03/2014
40 Công nghệ CAD/CAM I (I)
41 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
42 Hệ thống tự động thuỷ khí ** ** ** (I) 20/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
44 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) ** ** ** (I) 28/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
46 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 22/03/2013
47 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
48 Thiết kế xưởng 8 6.3 C 6.3 (C) 25/03/2014
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 24/03/2014
50 CADD 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 11/09/2014 20/10/2014
51 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
52 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
53 Kỹ thuật Rô bốt 4.5 4 D 4 (D) 26/08/2014
54 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 0 6 3 7 F B 7 (B) 04/09/2014 30/09/2014
55 Đồ án công nghệ CTM 2.5 F 2.5 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo