| 1 | 1331010036 | Nguyễn Minh
                                                                    Cường | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1331010343 | Nguyễn Văn
                                                                    Cường | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1331010192 | Dương Viết
                                                                    Đức | 4 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1331010229 | Hà Văn
                                                                    Duy | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1331010042 | Lê Quang
                                                                    Duy | 4 | 1.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1331010295 | Nguyễn Ngọc
                                                                    Hiểu | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1331010269 | Nguyễn Công
                                                                    Khanh | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1331010217 | Khiếu Bá
                                                                    Lấn | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1331010094 | Nguyễn Quang
                                                                    Lộc | ** | 4.5 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1331010310 | Nguyễn Xuân
                                                                    Lương | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1331010313 | Nguyễn Duy
                                                                    Mạnh | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1331010238 | Trần Mạnh
                                                                    Nam | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1331010381 | Nguyễn Văn
                                                                    Nhiên | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1331010004 | Nguyễn Thành
                                                                    Như | ** | 4.5 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1331010014 | Nguyễn Quốc
                                                                    Phong | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1331010223 | Dương Xuân
                                                                    Phú | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1331010357 | Phạm Văn
                                                                    Phú | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1331010234 | Tô Kim
                                                                    Phú | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1331010296 | Vũ Đình
                                                                    Phú | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1331010272 | Bùi Văn
                                                                    Phương | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1331010018 | Nguyễn Hồng
                                                                    Phương | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1331010301 | Nguyễn Hữu
                                                                    Quân | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1331010306 | Trần Văn
                                                                    Quý | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1331010005 | Đoàn Đình
                                                                    Quyết | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1331010391 | Bàn Văn
                                                                    Thắng | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1331010006 | Đoàn Mạnh
                                                                    Tú | ** | 4 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 0541010053 | Trần Văn
                                                                    Tuấn | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1331010255 | Lưu Ngọc
                                                                    Vinh | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1331010278 | Phạm Quang
                                                                    Vinh | 5.5 |  |  |