Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đình Phú
Mã sinh viên: 1331010296
Lớp: CĐ CTM 4 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.3 D 4.3 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 4 6 C 6 (C) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/04/2012
6 Vật lý 1 3 4.5 D 4.5 (D) 17/03/2012
7 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/09/2012 10/10/2012
9 Sức bền vật liệu 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 24/09/2012 15/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 29/09/2012 22/10/2012
11 Hóa học 1 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 14/09/2012 22/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 6.1 C 6.1 (C) 18/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 4.2 D 4.2 (D) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2012
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 24/02/2013 22/03/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 01/02/2013
18 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 23/02/2013
19 Chi tiết máy 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 28/01/2013 12/03/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5 D 5 (D) 01/02/2013
21 Nguyên lý cắt 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 01/03/2013 23/03/2013
22 Thực tập cắt gọt (CK) 7.7 B 7.7 (B)
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 04/10/2013
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Thủy lực đại cương 7 7 B 7 (B) 24/09/2013
26 Máy cắt 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 22/09/2013 15/10/2013
27 Công nghệ CAD/CAM 0 5.5 2.4 6.1 F C 6.1 (C) 30/09/2013 17/10/2013
28 Đồ gá 2.5 6 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 30/09/2013 18/10/2013
29 Thiết kế xưởng 1 7 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2013 16/10/2013
30 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 23/09/2013
31 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 14/09/2013 12/10/2013
32 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
33 Công nghệ chế tạo máy 2 4 4.5 D 4.5 (D) 24/01/2014
34 Công nghệ CNC 6 6.5 C 6.5 (C) 23/01/2014
35 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
36 Kỹ thuật Rô bốt 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 18/02/2014 07/03/2014
37 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 4.9 D 4.9 (D) 11/02/2014
39 CADD 6 6.3 C 6.3 (C) 26/05/2014
40 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
42 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 3 4.3 D 4.3 (D) 28/05/2014
43 Vật lý 1 7 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2012
44 Cơ lý thuyết 8 8.2 B 8.2 (B) 30/08/2012
45 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 04/04/2013
46 Sức bền vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 30/03/2013
47 Tiếng anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 18/09/2013
48 Chi tiết máy 8 8.5 A 8.5 (A) 07/09/2013
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 0 2.3 1.7 F F 2.3 (F) 12/09/2013 09/10/2013
50 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
51 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
52 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
53 Kỹ thuật Rô bốt 5 5.5 C 5.5 (C) 26/08/2014
54 Đồ án công nghệ CTM 3.5 F 3.5 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo