Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nhiên
Mã sinh viên: 1331010381
Lớp: CĐ CTM 5 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 4 5 D 5 (D) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 6 6.3 C 6.3 (C) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 6 6.2 C 6.2 (C) 02/04/2012
6 Vật lý 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 8 8.1 B 8.1 (B) 07/09/2012
9 Sức bền vật liệu 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 24/09/2012 15/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.1 D 5.1 (D) 29/09/2012
11 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 14/09/2012 18/10/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.6 D 4.6 (D) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5 D 5 (D) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2012
16 Cơ lý thuyết 6 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2015
17 Vẽ kỹ thuật 6 5 D 5 (D) 22/09/2015
18 Tiếng anh 3 3 4.5 D 4.5 (D) 11/03/2013 ĐPK
19 Kỹ thuật điện-điện tử 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 24/02/2013 22/03/2013
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 01/02/2013 18/03/2013
21 Chi tiết máy 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 28/01/2013 12/03/2013
22 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.1 D 5.1 (D) 28/01/2013
23 Nguyên lý cắt 3 4.4 D 4.4 (D) 01/03/2013
24 Thực tập cắt gọt (CK) 7.8 B 7.8 (B)
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 04/10/2013 20/10/2013
26 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
27 Thủy lực đại cương ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 24/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Máy cắt 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 22/09/2013 15/10/2013
29 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
30 Thiết kế xưởng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2013 16/10/2013
31 Tiếng anh 4 3.5 4.2 D 4.2 (D) 23/09/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 14/09/2013 12/10/2013
33 Công nghệ CAD/CAM 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 17/02/2014 18/03/2014
34 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5 D 5 (D) 24/01/2014
35 Công nghệ CNC 6.5 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2014
36 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
37 Kỹ thuật Rô bốt 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 18/02/2014 07/03/2014
38 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4.5 4.2 D 4.2 (D) 11/02/2014
40 CADD 5 6 C 6 (C) 26/05/2014
41 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
43 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 28/05/2014 12/06/2014
44 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 01/04/2013
45 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/09/2013 03/10/2013
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
47 Toán ứng dụng 2 9 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2013
48 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 06/09/2013
49 Tiếng anh 3 ** 5 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 08/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 29/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 24/03/2014 08/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 28/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
54 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
55 Kỹ thuật Rô bốt 5 5.2 D 5.2 (D) 26/08/2014
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 30/08/2014 25/09/2014
57 Tiếng Anh 2 I (I)
58 Tiếng anh 1 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 19/03/2015 07/04/2015
59 Đồ án công nghệ CTM 3.5 F 3.5 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo