Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Cường
Mã sinh viên: 1331010343
Lớp: CĐ CTM 4 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 2 4 D 4 (D) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 8 7.8 B 7.8 (B) 02/04/2012
6 Vật lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 17/03/2012
7 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 10/09/2012
9 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2012
11 Hóa học 1 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 14/09/2012 22/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 6 C 6 (C) 18/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
14 Tiếng anh 2 6 5.2 I D 5.2 (D) 22/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2012
16 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.3 D 4.3 (D) 24/02/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 01/02/2013
18 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 23/02/2013
19 Chi tiết máy 6 6.2 C 6.2 (C) 28/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.1 C 6.1 (C) 01/02/2013
21 Nguyên lý cắt 4 4.9 D 4.9 (D) 01/03/2013
22 Thực tập cắt gọt (CK) 7.7 B 7.7 (B)
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 03/10/2013 20/10/2013
24 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
25 Thủy lực đại cương 8 8 B 8 (B) 24/09/2013
26 Máy cắt I (I)
27 Đồ gá 0 1.5 1 2 F F 2 (F) 30/09/2013 18/10/2013
28 Thiết kế xưởng 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2013 16/10/2013
29 Tiếng anh 4 ** 5 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 23/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
31 Công nghệ CAD/CAM I (I)
32 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
33 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 23/01/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
35 Kỹ thuật Rô bốt I (I)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
38 Thực tập CNC 2.3 F 2.3 (F)
39 Công nghệ CAD/CAM I (I)
40 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
41 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** (I) 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 PLC I (I)
43 Công nghệ CNC I (I)
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 0 F (I)
45 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8 B 8 (B) 30/03/2013
46 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
47 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
48 Công nghệ CAD/CAM I (I)
49 Công nghệ CNC I (I)
50 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
51 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
52 Kỹ thuật Rô bốt ** ** ** ** ** ** ** 26/08/2014 22/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo