Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Phú
Mã sinh viên: 1331010357
Lớp: CĐ CTM 4 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 4.9 D 4.9 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 4 5.7 C 5.7 (C) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 5 5.8 C 5.8 (C) 02/04/2012
6 Vật lý 1 3 4.5 D 4.5 (D) 17/03/2012
7 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 10/09/2012 10/10/2012
9 Sức bền vật liệu 1 3 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 24/09/2012 15/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 29/09/2012 07/11/2012 ĐPK
11 Hóa học 1 5 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 18/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 02/10/2012 07/11/2012 ĐPK
14 Tiếng anh 2 4 4.1 D 4.1 (D) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2012
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 24/02/2013 22/03/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 01/02/2013
18 Tiếng anh 3 4 4.6 D 4.6 (D) 23/02/2013
19 Chi tiết máy 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/01/2013 12/03/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.6 C 5.6 (C) 01/02/2013
21 Nguyên lý cắt 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 01/03/2013 23/03/2013
22 Thực tập cắt gọt (CK) 8.7 A 8.7 (A)
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 22/10/2013 ĐPK
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Thủy lực đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 24/09/2013
26 Máy cắt 0 5.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 22/09/2013 15/10/2013
27 Đồ gá ** ** ** ** ** ** ** 30/09/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thiết kế xưởng 0 7 1.5 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2013 16/10/2013
29 Tiếng anh 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.2 D 4.2 (D) 14/09/2013
31 Công nghệ CAD/CAM 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 17/02/2014 18/03/2014
32 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.3 D 5.3 (D) 24/01/2014
33 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2014
34 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
35 Kỹ thuật Rô bốt 0 1.5 1.5 2.5 F F 2.5 (F) 18/02/2014 07/03/2014
36 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 8 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 11/02/2014 18/03/2014
38 CADD 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 26/05/2014 09/06/2014
39 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
40 Hệ thống tự động thuỷ khí ** ** ** (I) 20/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
42 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 6.8 C 6.8 (C) 30/03/2013
43 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 15/04/2013 ĐPK
44 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 18/09/2013
45 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
46 Đồ gá 6 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2014
47 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
48 Kỹ thuật Rô bốt 5 5.3 D 5.3 (D) 26/08/2014
49 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 04/09/2014 30/09/2014
50 Tiếng anh 2 6 7 B 7 (B) 17/03/2015
51 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
52 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo