Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Tuấn
Mã sinh viên: 0541010053
Lớp: CĐ CTM 5 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5.2 D 5.2 (D) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 02/07/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Thực tập cắt gọt 5 5 D 5 (D) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 1 F 1 (F) 10/08/2011
5 Hóa học 1 4 4 D 4 (D) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 0 F (I) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 0 ** 0.9 ** F ** ** 27/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Nguyên lý máy 2 4 D 4 (D) 07/09/2012
9 Sức bền vật liệu 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2012 15/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** 3 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 29/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa học 1 7 7 B 7 (B) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 ** 3.4 ** F ** 3.4 (F) 02/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/09/2012 10/10/2012
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 24/02/2013 22/03/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 0.8 4.2 F D 4.2 (D) 01/02/2013 18/03/2013
18 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 28/01/2013
19 Dung sai và kỹ thuật đo ** 3 ** 4.1 ** D 4.1 (D) 28/01/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Nguyên lý cắt 3 4.3 D 4.3 (D) 01/03/2013
21 Thực tập cắt gọt (CK) 8.5 A 8.5 (A)
22 Chi tiết máy 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 03/02/2012 02/03/2012
23 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** ** ** ** 01/02/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Cơ sở hệ thống tự động ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2012 01/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Nhập môn tin học 0 0 F (I) 17/02/2012
26 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 ** ** I ** ** 10/01/2012 28/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 04/10/2013 20/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Thủy lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2013
30 Máy cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 22/09/2013
31 Đồ gá 3 4 D 4 (D) 30/09/2013
32 Thiết kế xưởng 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2013 16/10/2013
33 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 23/09/2013
34 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
35 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
36 Công nghệ chế tạo máy 1 3 6 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 14/09/2014 07/10/2014
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 22/09/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** ** ** ** ** ** ** 27/01/2015 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** (I) 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** ** ** ** ** 06/02/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Công nghệ CAD/CAM 0.5 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 17/02/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
43 Công nghệ CNC I (I)
44 Đồ án công nghệ CTM 2.5 F 2.5 (F)
45 Kỹ thuật Rô bốt I (I)
46 Thực tập CNC 4.7 D 4.7 (D)
47 CADD ** ** ** (I) 26/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Công nghệ CAD/CAM I (I)
49 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
51 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 26/05/2014 09/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) ** 5 ** 5 ** D 5 (D) 28/05/2014 12/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Công nghệ CAD/CAM I (I)
54 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** ** ** ** ** ** ** 28/05/2015 12/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** ** ** ** 21/05/2015 05/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 1.1 ** F ** ** 30/03/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Tiếng anh 3 I (I)
58 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 6.5 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 06/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
60 Tiếng anh 3 7.5 6.9 C 6.9 (C) 08/09/2014
61 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 04/09/2014 29/09/2014
62 CADD 2 1.5 1.3 1 F F 1.3 (F) 11/09/2014 20/10/2014
63 Công nghệ CNC 4 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2014
64 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
65 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
66 Kỹ thuật Rô bốt 5 4.2 D 4.2 (D) 26/08/2014
67 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2015 07/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2015 01/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
70 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo