Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Mạnh Tú
Mã sinh viên: 1331010006
Lớp: CĐ CTM 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 15/03/2012 21/04/2012
2 Cơ lý thuyết 0 ** 2.7 ** F ** ** 04/04/2012 24/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Hình họa (Cơ khí) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 04/04/2012 23/04/2012
4 Tin học văn phòng 0 1.2 F 1.2 (F) 29/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 02/04/2012 20/04/2012
6 Vật lý 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 17/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 1 6 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 07/09/2012 14/10/2012
9 Sức bền vật liệu 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 13/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6 I C 6 (C) 19/10/2012
11 Hóa học 1 I (I)
12 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 4 3.9 5.3 F D 5.3 (D) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 7 5.9 I C 5.9 (C) 22/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 6 1.4 5.4 F D 5.4 (D) 06/09/2012 10/10/2012
16 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5 D 5 (D) 01/02/2013
17 Nguyên lý cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2013
18 Thực tập cắt gọt (CK) 8.7 A 8.7 (A)
19 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/02/2013 22/03/2013
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 D 4.2 (D) 01/02/2013
21 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 23/02/2013
22 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 28/01/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Thủy lực đại cương ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 24/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Máy cắt 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 22/09/2013 15/10/2013
27 Đồ gá ** 5 ** 5 ** D 5 (D) 30/09/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thiết kế xưởng ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng anh 4 8.5 6.7 C 6.7 (C) 23/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
31 PLC ** ** ** (I) 25/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
34 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** (I) 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kỹ thuật Rô bốt 4.5 5.3 D 5.3 (D) 09/01/2015
36 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
37 Công nghệ CAD/CAM 1.5 6 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 17/02/2014 18/03/2014
38 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 24/01/2014 24/02/2014
39 Công nghệ CNC I (I)
40 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
41 Kỹ thuật Rô bốt I (I)
42 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.3 B 7.3 (B) 11/02/2014
44 CADD 4.5 5 D 5 (D) 26/05/2014
45 Công nghệ CNC 6 5.8 C 5.8 (C) 20/05/2014
46 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
47 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
48 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 7 4.7 D 4.7 (D) 28/05/2014
49 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 30/08/2012
50 Tin học văn phòng 4 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2012
51 Giáo dục quốc phòng (I)
52 Hóa học 1 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 16/03/2014 30/03/2014
53 Toán ứng dụng 2 I (I)
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 28/03/2014
55 Toán ứng dụng 2 5 6.2 C 6.2 (C) 13/03/2015
56 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
57 Thiết kế xưởng 4 4.5 D 4.5 (D) 25/03/2014
58 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
59 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
60 Kỹ thuật Rô bốt ** 4 ** 3 ** F 3 (F) 26/08/2014 22/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Tiếng anh 1 6.5 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2015
62 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2015
63 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo