Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nam
Mã sinh viên: 1331010258
Lớp: CĐ CTM 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 6 6.5 C 6.5 (C) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 04/04/2012 23/04/2012
4 Tin học văn phòng 10 9.3 A 9.3 (A) 30/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 3 4.7 D 4.7 (D) 30/03/2012
6 Vật lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 21/03/2012
7 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
9 Sức bền vật liệu 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.9 C 6.9 (C) 27/09/2012
11 Hóa học 1 3 4.5 D 4.5 (D) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 2 4.2 D 4.2 (D) 15/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 3 4.4 D 4.4 (D) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2012
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 24/02/2013 11/04/2013 ĐPK
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2013 18/03/2013
18 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 11/03/2013 ĐPK
19 Chi tiết máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 28/01/2013 12/03/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2013
21 Nguyên lý cắt 3 4.3 D 4.3 (D) 01/03/2013
22 Thực tập cắt gọt (CK) 8.7 A 8.7 (A)
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 2.5 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 04/10/2013 20/10/2013
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Thủy lực đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 24/09/2013
26 Máy cắt 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 22/09/2013 15/10/2013
27 Đồ gá 5 5.5 C 5.5 (C) 30/09/2013
28 Thiết kế xưởng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2013 16/10/2013
29 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 23/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 14/09/2013 12/10/2013
31 PLC 5 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2014
32 Công nghệ CAD/CAM 4 4.9 D 4.9 (D) 17/02/2014
33 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 24/01/2014
34 Công nghệ CNC 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2014
35 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
36 Kỹ thuật Rô bốt I (I)
37 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.8 C 6.8 (C) 11/02/2014
39 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
40 Hệ thống tự động thuỷ khí 8 7.7 B 7.7 (B) 20/05/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
42 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 6.5 6 C 6 (C) 28/05/2014
43 Sức bền vật liệu 5 5.9 C 5.9 (C) 01/04/2013
44 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
45 Toán ứng dụng 1 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 21/03/2014 06/04/2014
46 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/03/2014 14/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo