Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Khắc Mạnh
Mã sinh viên: 1131010456
Lớp: CĐ CKCT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 0 ** 0 ** F ** ** 28/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Nguyên lý cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2013
3 Nguyên lý cắt ** ** ** ** ** ** ** 14/02/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
5 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/07/2011 29/09/2011
6 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 13/10/2011
7 Đồ gá 0 ** 2.6 ** F ** ** 19/07/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Máy cắt 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 13/07/2011 10/10/2011
9 Thủy lực đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 1.3 ** F ** ** 23/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tiếng anh 4 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 29/07/2011 13/10/2011
12 Thiết kế xưởng 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 25/09/2014 15/10/2014
13 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5 D 5 (D) 16/01/2015
14 CADD ** 0 ** 2.1 ** F 2.1 (F) 10/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Công nghệ CAD/CAM I (I)
16 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 17/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
18 Thực tập CNC 4 D 4 (D)
19 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 0 F (I) 13/02/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
22 Công nghệ CNC 5 4.9 D 4.9 (D) 29/01/2013
23 CADD 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/03/2013 05/04/2013
24 Công nghệ CAD/CAM 1 5 2 4.7 F D 4.7 (D) 01/03/2013 22/03/2013
25 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
26 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 1.1 4.5 F D 4.5 (D) 25/01/2013 12/03/2013
27 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4.5 ** 3 ** F ** 3 (F) 11/02/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Hệ thống tự động thuỷ khí ** ** ** ** 20/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
30 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4.5 5.1 D 5.1 (D) 26/05/2014
31 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** ** ** (I) 06/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tổ chức và quản lý sản xuất ** ** ** ** ** ** ** 12/06/2013 20/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Công nghệ gia công áp lực 7 7.2 B 7.2 (B) 11/06/2013
35 Hệ thống tự động thuỷ khí ** ** ** ** ** ** ** 07/06/2013 20/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
37 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** 02/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 02/04/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Đồ gá ** ** ** (I) 28/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 0 F (I)
41 Tiếng anh 2 ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** (I) 07/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 22/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Đồ gá 4 4.7 D 4.7 (D) 22/03/2014
45 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 27/03/2014 14/04/2014
46 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
47 Tiếng anh 4 8 7.3 B 7.3 (B) 04/04/2013
48 Đồ gá ** ** ** (I) 07/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Hệ thống tự động thủy khí 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 29/08/2014 30/09/2014
50 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) ** ** ** (I) 12/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo