1
|
Tiếng anh 2
|
0
|
**
|
0
|
**
|
F
|
**
|
**
|
28/07/2011
|
13/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Nguyên lý cắt
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
01/03/2013
|
|
|
3
|
Nguyên lý cắt
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
14/02/2012
|
13/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
0
|
5
|
2.3
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
02/07/2011
|
29/09/2011
|
|
6
|
Đồ án chi tiết máy
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
13/10/2011
|
|
|
7
|
Đồ gá
|
0
|
**
|
2.6
|
**
|
F
|
**
|
**
|
19/07/2011
|
29/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Máy cắt
|
0
|
7
|
2.9
|
7.6
|
F
|
B
|
7.6 (B)
|
13/07/2011
|
10/10/2011
|
|
9
|
Thủy lực đại cương
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
13/07/2011
|
|
|
10
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
**
|
1.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
23/08/2011
|
29/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Tiếng anh 4
|
0
|
2
|
2
|
3.3
|
F
|
F
|
3.3 (F)
|
29/07/2011
|
13/10/2011
|
|
12
|
Thiết kế xưởng
|
0
|
5
|
2
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
25/09/2014
|
15/10/2014
|
|
13
|
Hệ thống tự động thuỷ khí
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
16/01/2015
|
|
|
14
|
CADD
|
**
|
0
|
**
|
2.1
|
**
|
F
|
2.1 (F)
|
10/02/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Công nghệ CAD/CAM
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Công nghệ CNC
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
17/02/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Thực tập CNC
|
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
|
|
|
19
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CK)
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
13/02/2012
|
|
|
20
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CK)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Công nghệ CNC
|
5
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
29/01/2013
|
|
|
23
|
CADD
|
0
|
5
|
2.3
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
01/03/2013
|
05/04/2013
|
|
24
|
Công nghệ CAD/CAM
|
1
|
5
|
2
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
01/03/2013
|
22/03/2013
|
|
25
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
|
|
|
26
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
0
|
5
|
1.1
|
4.5
|
F
|
D
|
4.5 (D)
|
25/01/2013
|
12/03/2013
|
|
27
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CK)
|
4.5
|
**
|
3
|
**
|
F
|
**
|
3 (F)
|
11/02/2014
|
18/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Hệ thống tự động thuỷ khí
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
20/05/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK)
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
30
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CK)
|
4.5
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
26/05/2014
|
|
|
31
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CK)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
06/07/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
Tổ chức và quản lý sản xuất
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
12/06/2013
|
20/06/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Công nghệ gia công áp lực
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
11/06/2013
|
|
|
35
|
Hệ thống tự động thuỷ khí
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
07/06/2013
|
20/06/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
02/04/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
02/04/2012
|
19/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
Đồ gá
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
28/03/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
41
|
Tiếng anh 2
|
**
|
4
|
**
|
5.3
|
**
|
D
|
5.3 (D)
|
04/04/2013
|
16/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
07/09/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
Giáo dục thể chất 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
22/08/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
Đồ gá
|
4
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
22/03/2014
|
|
|
45
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
7
|
2.8
|
7.5
|
F
|
B
|
7.5 (B)
|
27/03/2014
|
14/04/2014
|
|
46
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
47
|
Tiếng anh 4
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
04/04/2013
|
|
|
48
|
Đồ gá
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
07/09/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
Hệ thống tự động thủy khí
|
2
|
4
|
3.3
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
29/08/2014
|
30/09/2014
|
|
50
|
Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
12/03/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|