Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quốc Chương
Mã sinh viên: 1331010254
Lớp: CĐ CTM 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.4 C 6.4 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 04/04/2012 11/05/2012 ĐPK
3 Hình họa (Cơ khí) 4 5.7 C 5.7 (C) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 30/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 30/03/2012
6 Vật lý 1 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 21/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 6 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 10/09/2012 14/10/2012
9 Sức bền vật liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.2 D 5.2 (D) 27/09/2012
11 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 4 5.3 D 5.3 (D) 15/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 0 5 1.5 4.9 F D 4.9 (D) 03/10/2012 22/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2012
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 24/02/2013 22/03/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2 4 F D 4 (D) 01/02/2013 18/03/2013
18 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 23/02/2013
19 Chi tiết máy 6 6.4 C 6.4 (C) 28/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 4 4.9 D 4.9 (D) 01/02/2013
21 Nguyên lý cắt 5 5.6 C 5.6 (C) 01/03/2013
22 Thực tập cắt gọt (CK) 8.2 B 8.2 (B)
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/10/2013 05/11/2013 ĐPK
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Thủy lực đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2013
26 Máy cắt 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 22/09/2013 15/10/2013
27 Đồ gá 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 30/09/2013 18/10/2013
28 Thiết kế xưởng 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 24/09/2013 28/10/2013 ĐPK
29 Tiếng anh 4 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 23/09/2013 31/10/2013 ĐPK
30 Công nghệ chế tạo máy 1 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 14/09/2013 12/10/2013
31 Máy cắt ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2014 04/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** ** 14/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Đồ gá I (I)
34 Công nghệ CAD/CAM 1.5 6.5 3.6 6.9 F C 6.9 (C) 17/02/2014 18/03/2014
35 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 24/01/2014
36 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 23/01/2014
37 Đồ án công nghệ CTM 7.5 B 7.5 (B)
38 Kỹ thuật Rô bốt ** 5.5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 18/02/2014 07/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 6 2 6 F C 6 (C) 11/02/2014 18/03/2014
41 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.3 C 6.3 (C) 20/05/2014
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
43 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/05/2014
44 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 14/09/2013
45 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 06/09/2013 30/09/2013
46 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
47 Dung sai và kỹ thuật đo ** 3 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 27/03/2014 08/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Thiết kế xưởng 7 6.8 C 6.8 (C) 25/03/2014
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 24/03/2014 08/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo