Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Công Pha
Mã sinh viên: 1231020012
Lớp: CĐ CĐT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 08/10/2011
2 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 07/10/2011 21/10/2011
3 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 30/09/2011
4 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 28/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 3 5 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 09/10/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.8 I C 6.8 (C) 20/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9 A 9 (A) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 11/10/2011
9 Thực tập cơ khí cơ bản 7 B 7 (B)
10 Nguyên lý-chi tiết máy 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 08/02/2012 08/03/2012
11 Thủy lực đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 15/02/2012
12 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) ** ** ** ** 20/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Máy điện – Khí cụ điện 0 0 F (I) 15/01/2012
14 KT điện tử 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 13/01/2012 05/03/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2 4 F D 4 (D) 18/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh 3 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 08/02/2012 06/04/2012
17 CADD 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 02/10/2012 16/10/2012
18 Cảm biến và hệ thống đo lường 8 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2012
19 Truyền động điện tự động I (I)
20 Điện tử công suất (CĐT) 0 1 1.5 2.2 F F 2.2 (F) 01/10/2012 23/10/2012
21 PLC I (I)
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 24/10/2012 25/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
24 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012
25 Điện tử công suất (CĐT) 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 24/09/2014 10/10/2014
26 Truyền động điện tự động 6 5.7 C 5.7 (C) 25/09/2014
27 PLC ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2015
29 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 4 4 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 20/02/2013 20/03/2013
30 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 29/01/2013 18/03/2013
31 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 5 D 5 (D)
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 2 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 08/02/2013 15/03/2013
33 Máy tự động 8 8 B 8 (B) 26/01/2013
34 Rô bốt công nghiệp 0 1 1.9 2.6 F F 2.6 (F) 02/02/2013 20/03/2013
35 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
36 ĐLĐK bằng máy tính 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/06/2013 13/06/2013
37 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 5.2 D 5.2 (D) 12/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 8 B 8 (B)
39 PLC 4 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 26/05/2014 10/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 KT điện tử 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 30/08/2012 03/10/2012
41 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 4 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2012
42 Vật lý 1 ** ** I ** ** 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng anh 3 4 4.3 D 4.3 (D) 08/09/2014
44 Thiết kế mạch điện tử 3 4 D 4 (D) 11/09/2014
45 Tiếng Anh 1 I (I)
46 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 20/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Điện tử công suất ** ** ** (I) 07/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Truyền động điện I (I)
49 PLC 0 0.7 F 0.7 (F) 21/03/2014
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2014
51 Điện tử công suất (CĐT) 6.5 7 B 7 (B) 13/03/2015
52 Thủy lực đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 18/03/2015
53 PLC I (I)
54 Rô bốt công nghiệp 1.5 4.5 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 03/09/2014 29/09/2014
55 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 08/09/2014
56 Rô bốt công nghiệp I (I)
57 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 6.5 4.3 D 4.3 (D) 14/09/2013
58 Thiết kế mạch điện tử I (I)
59 PLC 9 8.5 A 8.5 (A) 31/03/2015
60 Tiếng anh 2 5.5 6.4 C 6.4 (C) 17/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo