1
|
1431060062
|
Nguyễn Thái
Bình
|
5
|
|
|
2
|
1131010440
|
Nguyễn Duy
Chiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1331010403
|
Nguyễn Hồng
Công
|
**
|
7.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1331020031
|
Lê Tiến
Đức
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1431030395
|
Trần Quốc
Dũng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1431020081
|
Phạm Việt
Hải
|
4.5
|
|
|
7
|
1331070471
|
Lê Thị Thanh
Hiến
|
7.5
|
|
|
8
|
1331050393
|
Phạm Huy
Hiếu
|
8.5
|
|
|
9
|
1331070371
|
Nguyễn Thị
Hoà
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1331071297
|
Nguyễn Thị
Hòa
|
**
|
8.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1431060100
|
Nguyễn Thị
Hồng
|
4.5
|
|
|
12
|
1331010378
|
Nguyễn Văn
Hồng
|
5
|
|
|
13
|
1431090218
|
Nguyễn Thị
Huế
|
5.5
|
|
|
14
|
1431060149
|
Lê Văn
Hùng
|
3.5
|
|
|
15
|
1431010285
|
Triệu Văn
Hùng
|
2
|
0
|
|
16
|
1331070659
|
Đặng Thị
Hương
|
5.5
|
|
|
17
|
1131090100
|
Nguyễn Thị
Hường
|
5
|
|
|
18
|
1431030127
|
Đỗ Quốc
Huy
|
6
|
|
|
19
|
1331090301
|
Nguyễn Quang
Huy
|
8.5
|
|
|
20
|
1331050158
|
Phạm Văn
Huy
|
4.5
|
|
|
21
|
1231190301
|
Nghiêm Đắc
Huyến
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
0641290296
|
Trần Thị
Huyền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
0641020238
|
Nguyễn Xuân Bảo
Khánh
|
5
|
|
|
24
|
1331090293
|
Phạm Đình
Khiêm
|
0
|
7
|
|
25
|
1331090645
|
Lê Thị Kim Nhật
Lệ
|
6
|
|
|
26
|
1331030340
|
Nguyễn Tuấn
Linh
|
4.5
|
|
|
27
|
1431010288
|
Nguyễn Hoàng
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1231010513
|
Thịnh Văn
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1331090155
|
Nguyễn Ngọc
Minh
|
5.5
|
|
|
30
|
1331090496
|
Nguyễn Bảo
Ngọc
|
**
|
8.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|