Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Triệu Văn Hùng
Mã sinh viên: 1431010285
Lớp: CÐ CTM 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2 4 D 4 (D) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 4 4.5 D 4.5 (D) 19/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 16/03/2013 09/04/2013
5 Tin học văn phòng ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 15/03/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Vật lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 20/09/2013 19/10/2013
9 Hóa học 1 5 5.3 D 5.3 (D) 19/09/2013
10 Sức bền vật liệu 0 ** 1 ** F ** ** 13/09/2013 11/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 27/09/2013
12 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
13 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** 2.5 ** 4 ** D 4 (D) 30/09/2013 13/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Nguyên lý cắt I (I)
15 Thực tập cắt gọt (CK) 7 B 7 (B)
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/01/2014 05/03/2014
17 Tiếng anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 25/01/2014
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/02/2014 03/03/2014
19 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2014
20 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 5.9 C 5.9 (C) 17/02/2014
21 Thiết kế xưởng ** 3 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 25/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
23 Đồ gá 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 24/09/2014 11/10/2014
24 Máy cắt 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 05/09/2014 04/10/2014
25 Công nghệ chế tạo máy 1 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 14/09/2014 07/10/2014
26 Thủy lực đại cương 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 05/09/2014 01/10/2014
27 Thực tập CNC 4.3 D 4.3 (D)
28 Công nghệ chế tạo máy 2 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 14/01/2015 11/02/2015
29 Công nghệ CAD/CAM 2.5 2 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 06/02/2015 04/03/2015
30 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 2.5 3.8 2.8 F F 3.8 (F) 02/02/2015 16/03/2015
31 PLC 9 8.5 A 8.5 (A) 02/02/2015
32 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2015
33 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
34 CADD 3.5 4.3 D 4.3 (D) 26/05/2015
35 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5.2 D 5.2 (D) 28/05/2015
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
37 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 6 6 C 6 (C) 27/05/2015
38 Công nghệ chế tạo máy 2 ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 21/05/2015 05/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Công nghệ CAD/CAM 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 26/05/2015 12/06/2015
40 Nguyên lý cắt 1 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 20/09/2015 01/10/2015
41 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 0 K (I) 19/09/2015
42 Tiếng anh 2 ** 6 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 14/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 06/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 30/08/2014 28/09/2014
45 Đồ gá 0 ** 2.3 ** F ** ** 19/03/2015 01/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
47 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
48 Giáo dục thể chất 3 I (I)
49 Đồ gá I (I)
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 03/09/2014 30/09/2014
51 Tiếng anh 4 2 0 3.3 2 F F 3.3 (F) 08/09/2014 15/10/2014
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 14/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Tiếng anh 4 3.5 4.6 D 4.6 (D) 16/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo