1
|
1431010215
|
Cao Đức
Anh
|
0
|
3.5
|
|
2
|
1431010210
|
Lê Tuấn
Anh
|
5
|
|
|
3
|
1231190322
|
Nguyễn Thế
Anh
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1431010168
|
Phan Quốc
Anh
|
5
|
|
|
5
|
1431010289
|
Trần Quang
Anh
|
5
|
|
|
6
|
1431010219
|
Vũ Lương
Bắc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1431010179
|
Nguyễn Văn
Bảo
|
5.5
|
|
|
8
|
1431010275
|
Nguyễn Văn
Bình
|
5.5
|
|
|
9
|
1431010220
|
Nguyễn Lương
Chi
|
4
|
|
|
10
|
1431010201
|
Bùi Ngọc
Cường
|
0
|
4
|
|
11
|
1431010175
|
Đào Văn
Cường
|
5
|
|
|
12
|
1431010273
|
Nguyễn Duy
Cường
|
8
|
|
|
13
|
1431010172
|
Đặng Trần
Đạt
|
5
|
|
|
14
|
1431010224
|
Tạ Tiến
Đạt
|
3
|
|
|
15
|
1431010170
|
Lê Văn
Đông
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1431010214
|
Tống Văn
Dự
|
5.5
|
|
|
17
|
1431010230
|
Lương Đức
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1431010232
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1431010165
|
Nguyễn Văn
Dương
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1431010169
|
Nguyễn Mạnh
Duy
|
5
|
|
|
21
|
1431010190
|
Vũ Ngọc
Duy
|
3
|
|
|
22
|
1431010245
|
Nguyễn Xuân
Giáp
|
0
|
5
|
|
23
|
1431010241
|
Trần Quốc
Giáp
|
0
|
5
|
|
24
|
1431010173
|
Nguyễn Văn
Hậu
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1431010287
|
Đặng Tuấn
Hiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1431010272
|
Lê Vũ
Hiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1431010191
|
Nguyễn Chiến
Hiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1431010240
|
Nguyễn Mạnh
Hiệp
|
5.5
|
|
|
29
|
1431010163
|
Vũ Khánh
Hoà
|
7
|
|
|
30
|
1431010242
|
Đào Văn
Hoan
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|