Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Chiến Hiệp
Mã sinh viên: 1431010191
Lớp: CÐ CTM 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 6 6.6 C 6.6 (C) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 8 7.5 B 7.5 (B) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 4 4 D 4 (D) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 2.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 20/09/2013 19/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Hóa học 1 6.5 6 C 6 (C) 19/09/2013
10 Sức bền vật liệu 0 1 1.3 2 F F 2 (F) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 27/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
13 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1.5 0.5 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 30/09/2013 13/10/2013
14 Nguyên lý cắt I (I)
15 Thực tập cắt gọt (CK) 0 F (I)
16 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** (I) 20/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Chi tiết máy I (I)
18 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo