Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Trần Đạt
Mã sinh viên: 1431010172
Lớp: CÐ CTM 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 8 8 B 8 (B) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 7 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 16/03/2013 02/05/2013 ĐPK
5 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2013
6 Vật lý 1 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 24/03/2013 04/04/2013
7 Tiếng anh 1 7 7 B 7 (B) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/09/2013 19/10/2013
9 Hóa học 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 19/09/2013
10 Sức bền vật liệu 8 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2013
11 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 17/09/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
14 Tiếng anh 2 5 5 D 5 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.5 D 4.5 (D) 30/09/2013
16 Nguyên lý cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2014
17 Thực tập cắt gọt (CK) 7 B 7 (B)
18 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
19 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2014
21 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 5.5 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 17/02/2014 05/03/2014
23 Thiết kế xưởng 0 7 1.2 5.8 F C 5.8 (C) 25/09/2014 15/10/2014
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 12/09/2014 05/10/2014
25 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
26 Đồ gá 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 24/09/2014 11/10/2014
27 Máy cắt 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 05/09/2014 04/10/2014
28 Công nghệ chế tạo máy 1 4 4.8 D 4.8 (D) 14/09/2014
29 Tiếng anh 4 3.5 4.2 D 4.2 (D) 25/09/2014
30 Thủy lực đại cương 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/09/2014 01/10/2014
31 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
32 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6 C 6 (C) 14/01/2015
33 Công nghệ CAD/CAM 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 06/02/2015 04/03/2015
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 02/02/2015 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 PLC 7 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2015
36 Công nghệ CNC 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2015
37 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
38 CADD 7 7.5 B 7.5 (B) 26/05/2015
39 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
41 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 4 5.7 C 5.7 (C) 27/05/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 28/05/2015
43 Sức bền vật liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2014
44 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 08/09/2014
45 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 29/08/2014
46 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.2 D 5.2 (D) 04/09/2014
47 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/09/2014 29/09/2014
48 Toán ứng dụng 1 4 5.4 D 5.4 (D) 21/03/2014
49 Đồ gá 5 6 C 6 (C) 19/03/2015
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 1.5 ** F ** ** 19/03/2015 02/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo