Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quang Anh
Mã sinh viên: 1431010289
Lớp: CÐ CTM 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 1 2 3.4 4.1 F D 4.1 (D) 13/03/2013 04/04/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 6 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 3 4 D 4 (D) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 15/03/2013
6 Vật lý 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 24/03/2013 04/04/2013
7 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 8 7.7 B 7.7 (B) 20/09/2013
9 Hóa học 1 2.5 2.5 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 19/09/2013 16/10/2013
10 Sức bền vật liệu 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 1 4 3 5 F D 5 (D) 27/09/2013 16/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3.5 4.3 D 4.3 (D) 17/09/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 20/09/2013 22/10/2013
14 Tiếng anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4.5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 30/09/2013 13/10/2013
16 Nguyên lý cắt 5.5 6 C 6 (C) 29/01/2014
17 Thực tập cắt gọt (CK) 7.7 B 7.7 (B)
18 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
19 Tiếng anh 3 6 6 C 6 (C) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 18/02/2014
21 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 18/01/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2014
23 Thiết kế xưởng 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 25/09/2014 15/10/2014
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 D 4 (D) 12/09/2014
25 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
26 Đồ gá I (I)
27 Máy cắt 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 05/09/2014 04/10/2014
28 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
29 Thủy lực đại cương 3 0 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 05/09/2014 01/10/2014
30 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
31 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 14/01/2015 11/02/2015
32 Công nghệ CAD/CAM 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 06/02/2015 04/03/2015
33 PLC 7 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2015
34 Công nghệ CNC I (I)
35 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
36 CADD 4.5 5 D 5 (D) 26/05/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** ** ** ** ** ** ** 28/05/2015 12/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
39 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 27/05/2015 13/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 30/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Đồ gá ** 3 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 19/03/2015 01/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3 K 3 (K) 28/09/2016
43 Công nghệ CNC ** ** ** ** 16/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
45 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 08/09/2014
46 Máy cắt 3 4.3 D 4.3 (D) 17/03/2015
47 Tiếng anh 4 ** 4.5 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 16/03/2015 07/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Công nghệ chế tạo máy 1 ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 13/03/2015 27/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
50 Thủy lực đại cương ** ** ** (I) 14/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo