Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hoàng Long
Mã sinh viên: 1431010288
Lớp: CÐ CTM 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 23/03/2013 10/04/2013
2 Cơ lý thuyết 2 4.1 D 4.1 (D) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 2 8 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 19/03/2013 04/04/2013
4 Toán ứng dụng 1 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 16/03/2013 09/04/2013
5 Tin học văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 2 8 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 24/03/2013 04/04/2013
7 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2013
9 Hóa học 1 3 4 D 4 (D) 19/09/2013
10 Sức bền vật liệu 3 4.8 D 4.8 (D) 13/09/2013
11 Nguyên lý máy 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 27/09/2013 16/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 20/09/2013
14 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 1.5 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 30/09/2013 13/10/2013
16 Nguyên lý cắt 5 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2014
17 Thực tập cắt gọt (CK) 8.3 B 8.3 (B)
18 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8.3 B 8.3 (B) 20/01/2014
19 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
21 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 18/01/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 17/02/2014
23 Thiết kế xưởng 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 25/09/2014 15/10/2014
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 5 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 12/09/2014 05/10/2014
25 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
26 Đồ gá I (I)
27 Máy cắt 3 6 3 5 F D 5 (D) 05/09/2014 04/10/2014
28 Công nghệ chế tạo máy 1 7.5 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2014
29 Thủy lực đại cương I (I)
30 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
31 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 14/01/2015 11/02/2015
32 Công nghệ CAD/CAM 2.5 1 3.7 2.7 F F 3.7 (F) 06/02/2015 04/03/2015
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 4.5 3.6 3.9 F F 3.9 (F) 02/02/2015 16/03/2015
34 PLC 9 8.7 A 8.7 (A) 02/02/2015
35 Công nghệ CNC 5.5 6 C 6 (C) 23/01/2015
36 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
38 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7 KH 7 (KH) 19/05/2016
39 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 17/05/2017
41 Thủy lực đại cương 0 2.3 F 2.3 (F) 16/05/2017
42 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 18/05/2017
43 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/03/2014
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 8 G 8 (G) 23/09/2015
45 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
46 Đồ gá ** 3.5 ** 4 ** D 4 (D) 19/03/2015 01/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
48 Tiếng anh 4 5 4.8 D 4.8 (D) 28/09/2015
49 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2017
50 Tiếng anh 4 ** ** ** ** 08/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Tiếng anh 4 I (I)
52 Công nghệ CAD/CAM 7 7.2 B 7.2 (B) 31/03/2016
53 Thủy lực đại cương ** ** ** (I) 14/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Thủy lực đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo