1
|
1431190018
|
Nguyễn Tiến
Anh
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1431030165
|
Bùi Văn
Bình
|
4.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1431030049
|
Nguyễn Minh
Đức
|
6
|
|
|
4
|
1431010023
|
Nguyễn Văn
Đức
|
2.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1431010086
|
Đỗ Văn
Dũng
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1431060091
|
Bùi Mạnh
Duy
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1431050083
|
Lại Thế
Duy
|
|
|
|
8
|
1231060035
|
Nguyễn Văn
Duy
|
6.5
|
|
|
9
|
1431030280
|
Mai Văn
Hàm
|
4.5
|
|
|
10
|
1431080013
|
Bùi Trung
Hiếu
|
5.5
|
|
|
11
|
1431030199
|
Nguyễn Văn
Hiếu
|
5.5
|
|
|
12
|
1431020129
|
Đỗ Văn
Hiểu
|
0
|
4
|
|
13
|
1431010003
|
Nguyễn Tiến
Hòa
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1431050015
|
Nguyễn Trọng
Hoàn
|
4.5
|
|
|
15
|
1431090245
|
Phùng Đức
Khải
|
4.5
|
|
|
16
|
1431030331
|
Nguyễn Hữu
Khương
|
4.5
|
|
|
17
|
1431190087
|
Trần Tăng
Lâm
|
4
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1431090171
|
Nguyễn Thị
Lan
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1431090259
|
Dương Thị
Linh
|
2.5
|
|
|
20
|
1331070262
|
Trương Thị
Linh
|
|
|
|
21
|
1431010288
|
Nguyễn Hoàng
Long
|
5
|
|
|
22
|
1431070343
|
Nguyễn Thành
Long
|
4.5
|
|
|
23
|
1431030228
|
Ngô Văn
Luân
|
4.5
|
|
|
24
|
1331190262
|
Nguyễn Văn
Luyện
|
5
|
|
|
25
|
1331010313
|
Nguyễn Duy
Mạnh
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1431010138
|
Trần Văn
Mạnh
|
6
|
|
|
27
|
1431010056
|
Nguyễn Văn
Minh
|
5.5
|
|
|
28
|
1431070598
|
Hoàng Bích
Ngọc
|
**
|
5.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1231040400
|
Nguyễn Văn
Quang
|
5
|
|
|
30
|
1431010015
|
Nguyễn Tùng
Sơn
|
4.5
|
|
|