Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Luân
Mã sinh viên: 1431030228
Lớp: CÐ Ô tô 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 5 5.2 D 5.2 (D) 13/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 10 9.3 A 9.3 (A) 13/03/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 15/03/2013 03/04/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/03/2013 08/04/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 28/03/2013 10/04/2013
6 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2013
7 Vật lý 1 8 6.5 C 6.5 (C) 27/03/2013
8 Tiếng anh 1 3 5 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 25/03/2013 16/04/2013
9 Toán ứng dụng 2 1 6.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 20/09/2013 19/10/2013
10 Hóa học 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 20/09/2013 16/10/2013
11 Sức bền vật liệu 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 13/09/2013 11/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2013 15/10/2013
13 Thực tập Hàn CB 7 B 7 (B)
14 Cấu tạo ôtô 1 ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 26/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.5 D 4.5 (D) 22/09/2013
16 Tiếng anh 2 4.5 4.5 D 4.5 (D) 30/09/2013
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 1.5 2.2 3.2 F F 3.2 (F) 20/09/2013 13/10/2013
18 Thủy lực đại cương 8.5 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2014
19 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2014
20 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 6 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2014
21 Cấu tạo ôtô 2 6 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2014
22 Tiếng anh 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 18/02/2014
24 Tin học văn phòng 8.5 7.5 B 7.5 (B) 23/01/2014
25 Chi tiết máy 1 6 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 18/01/2014 22/02/2014
26 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2014
27 Thực hành cơ bản gầm ôtô 9 A 9 (A)
28 Tiếng anh 4 3 4 3.3 3.9 F F 3.9 (F) 25/09/2014 13/10/2014
29 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 ** 5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 22/09/2014 14/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 6 C 6 (C)
32 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 12/09/2014 01/10/2014
33 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2014
35 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 4 5 D 5 (D) 20/01/2015
36 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 9 A 9 (A)
37 Thực hành cơ bản điện ôtô 9 A 9 (A)
38 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 8 8 B 8 (B) 21/01/2015
39 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
40 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 22/01/2015 04/03/2015
41 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2015
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8 B 8 (B)
43 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 9 A 9 (A)
44 Kết cấu - Tính toán ôtô 2.5 4.3 D 4.3 (D) 20/05/2015
45 Sức bền vật liệu 0 3.5 2 4 K Y 4 (Y) 18/03/2015 01/04/2015
46 Sức bền vật liệu 3 0 2.9 0.9 F F 2.9 (F) 24/03/2014 07/04/2014
47 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.2 D 5.2 (D) 22/03/2014
48 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 3 4.8 D 4.8 (D) 16/03/2015
49 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
50 Tiếng anh 4 4.5 4.6 D 4.6 (D) 28/09/2015
51 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
52 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 02/04/2016
53 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo