Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Luyện
Mã sinh viên: 1331190262
Lớp: CĐ CĐ 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 4 5.1 D 5.1 (D) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 4 5.5 C 5.5 (C) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 30/03/2012 20/04/2012
6 Vật lý 1 3 4.2 D 4.2 (D) 15/03/2012
7 Tiếng anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 10/09/2012 15/10/2012
9 Sức bền vật liệu 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
11 Hóa học 1 6 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 I (I)
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 I (I)
15 Thực tập nguội CB 7.1 B 7.1 (B)
16 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** (I) 16/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 22/02/2013 16/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng anh 3 4 4.5 I D 4.5 (D) 22/03/2013
20 Chi tiết máy 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 28/01/2013 12/03/2013
21 Thủy lực đại cương 5 5.7 I C 5.7 (C) 20/03/2013
22 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2013
23 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 04/10/2013 20/10/2013
25 Trang bị điện I (I)
26 Thiết bị cơ khí 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 30/09/2013 16/10/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 27/09/2013 17/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Công nghệ chế tạo máy 5 4.7 D 4.7 (D) 14/09/2013
30 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 23/09/2013
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Công nghệ CNC 6.5 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2014
33 Công nghệ xử lý vật liệu 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 24/01/2014 01/03/2014
34 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 17/01/2014 23/02/2014
35 Thực tập sửa chữa 8 B 8 (B)
36 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
37 Thực tập Hàn 7.7 B 7.7 (B)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2014
39 CADD 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 26/05/2014 09/06/2014
40 Công nghệ CAD/CAM 2.5 4 D 4 (D) 28/05/2014
41 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
42 Máy nâng chuyển 6 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2014
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
44 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 2.5 4.3 D 4.3 (D) 28/05/2014
45 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 0 F (I) 04/04/2013
46 Tiếng anh 2 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 04/04/2013 16/04/2013
47 Toán ứng dụng 2 5 5.5 C 5.5 (C) 02/04/2013
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 0 3.7 1.7 F F 3.7 (F) 12/09/2013 09/10/2013
49 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2.90000009536743 4.3 D 4.3 (D) 11/09/2013
50 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/09/2013 05/10/2013
51 Sức bền vật liệu 1 3.5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 29/08/2014 01/10/2014
52 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.4 D 4.4 (D) 30/08/2014
53 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 08/09/2014
54 Chi tiết máy 0 9 3 9 K XS 9 (XS) 17/09/2015 30/09/2015
55 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
56 Trang bị điện 9 8 B 8 (B) 18/03/2014
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 24/03/2014
58 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
59 Tiếng anh 4 5 4.5 D 4.5 (D) 28/09/2015
60 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
61 Tiếng anh 4 I (I)
62 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo